Bộ phận chịu trách nhiệm quản lý hiệu quả nguồn nhân sự của một doanh nghiệp, bao gồm cách tính lương 3 phòng ban: tuyển dụng, đào tạo, C&B,...
Bộ phận chịu trách nhiện kết nối sản phẩm/dịch vụ/ thương hiệu với người tiêu dùng, bao gồm 9 phương pháp; doanh thu, Leads, MQL, chức danh,...
Bộ phậm chịu trách nhiệm bán sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm 6 phương pháp: doanh thu, theo bậc doanh thu, chức danh, hiệu quả công việc,...
Trọn bộ công thức tính lương theo hiệu quả công việc cho cả 3 phòng ban chính trong doanh nghiệp: kinh doanh - marketing - nhân sự
Chức danh | Mức hưởng % | Tiền ăn | Điện thoại | Mức KPI Doanh thu | |
Giám đốc | 1 | 25% | 3.500.000₫ | 1.050.000₫ | 500.000.000₫ |
Giám đốc | 2 | 25% | 3.700.000₫ | 1.110.000₫ | 550.000.000₫ |
Giám đốc | 3 | 25% | 3.900.000₫ | 1.170.000₫ | 600.000.000₫ |
Giám đốc | 4 | 25% | 4.100.000₫ | 1.230.000₫ | 650.000.000₫ |
Giám đốc | 5 | 25% | 4.300.000₫ | 1.290.000₫ | 700.000.000₫ |
Giám đốc | 6 | 25% | 4.500.000₫ | 1.350.000₫ | 750.000.000₫ |
Giám đốc | 7 | 25% | 4.700.000₫ | 1.410.000₫ | 800.000.000₫ |
Quản lý | 1 | 25% | 2.500.000₫ | 750.000₫ | 400.000.000₫ |
Quản lý | 2 | 25% | 2.700.000₫ | 810.000₫ | 435.000.000₫ |
Quản lý | 3 | 25% | 2.900.000₫ | 870.000₫ | 485.000.000₫ |
Quản lý | 4 | 25% | 3.100.000₫ | 930.000₫ | 535.000.000₫ |
Quản lý | 5 | 25% | 3.300.000₫ | 990.000₫ | 585.000.000₫ |
Quản lý | 6 | 25% | 3.500.000₫ | 1.050.000₫ | 635.000.000₫ |
Quản lý | 7 | 25% | 3.700.000₫ | 1.110.000₫ | 685.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 1 | 25% | 1.700.000₫ | 510.000₫ | 300.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 2 | 25% | 1.880.000₫ | 564.000₫ | 325.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 3 | 25% | 2.060.000₫ | 618.000₫ | 350.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 4 | 25% | 2.240.000₫ | 672.000₫ | 375.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 5 | 25% | 2.420.000₫ | 726.000₫ | 400.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 6 | 25% | 2.600.000₫ | 780.000₫ | 425.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 7 | 25% | 2.780.000₫ | 834.000₫ | 450.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 1 | 25% | 1.200.000₫ | 360.000₫ | 200.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 2 | 25% | 1.350.000₫ | 405.000₫ | 220.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 3 | 25% | 1.500.000₫ | 450.000₫ | 240.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 4 | 25% | 1.650.000₫ | 495.000₫ | 260.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 5 | 25% | 1.800.000₫ | 540.000₫ | 280.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 6 | 25% | 1.950.000₫ | 585.000₫ | 300.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 7 | 25% | 2.100.000₫ | 630.000₫ | 320.000.000₫ |
Chuyên viên | 1 | 25% | 700.000₫ | 210.000₫ | 100.000.000₫ |
Chuyên viên | 2 | 25% | 800.000₫ | 240.000₫ | 115.000.000₫ |
Chuyên viên | 3 | 25% | 900.000₫ | 270.000₫ | 130.000.000₫ |
Chuyên viên | 4 | 25% | 1.000.000₫ | 300.000₫ | 145.000.000₫ |
Chuyên viên | 5 | 25% | 1.100.000₫ | 330.000₫ | 160.000.000₫ |
Chuyên viên | 6 | 25% | 1.200.000₫ | 360.000₫ | 175.000.000₫ |
Chuyên viên | 7 | 25% | 1.300.000₫ | 390.000₫ | 190.000.000₫ |
Nhân viên | 1 | 25% | 550.000₫ | 165.000₫ | 50.000.000₫ |
Nhân viên | 2 | 25% | 625.000₫ | 187.500₫ | 55.000.000₫ |
Nhân viên | 3 | 25% | 700.000₫ | 210.000₫ | 60.000.000₫ |
Nhân viên | 4 | 25% | 775.000₫ | 232.500₫ | 65.000.000₫ |
Nhân viên | 5 | 25% | 850.000₫ | 255.000₫ | 70.000.000₫ |
Nhân viên | 6 | 25% | 925.000₫ | 277.500₫ | 75.000.000₫ |
Nhân viên | 7 | 25% | 1.000.000₫ | 300.000₫ | 80.000.000₫ |
Họ và Tên | Chức vụ | Bậc | Thâm niên | Email liên hệ | Đội nhóm | Quản lý | Mức % Hoa hồng | KPI | |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Quản lý | 5/7/2020 | 3,1 | tien.nguyen@abc.vn | Sale 1 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 685.000.000 đ |
915 | Đặng Danh Hiệp | Chuyên viên cao cấp | 5/11/2020 | 2,8 | hiep.dang@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 260.000.000 đ |
921 | Trần Kiếm Anh | Quản lý | 6/1/2020 | 3,6 | anh.tran@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 685.000.000 đ |
942 | Vũ Minh | Trưởng nhóm | 6/1/2020 | 3,6 | minh.vu@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Chuyên viên | 15/6/2020 | 3,2 | hung.nguyen@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 145.000.000 đ |
976 | Đào Thị Lan | Chuyên viên | 8/3/2020 | 3,5 | lan.dao@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 145.000.000 đ |
986 | Bùi Bích Vân | Chuyên viên cao cấp | 8/4/2020 | 3,4 | van.bui@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 280.000.000 đ |
994 | Lê Minh Tuấn | Nhân viên | 9/7/2020 | 3,1 | tuan.le@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Trưởng nhóm | 10/6/2020 | 3,2 | hanh.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Trưởng nhóm | 10/12/2020 | 2,7 | giang.ha@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
1035 | Lê Chí Tài | Quản lý | 19/10/2020 | 2,9 | tai.le@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 635.000.000 đ |
1036 | Trần Văn Tùng | Chuyên viên | 20/10/2020 | 2,8 | tung.tran@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 145.000.000 đ |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Trưởng nhóm | 21/10/2020 | 2,8 | tu.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 425.000.000 đ |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Trưởng nhóm | 22/10/2020 | 2,8 | phuong.nguyen@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Chuyên viên | 23/10/2020 | 2,8 | hung.vu@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 145.000.000 đ |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Trưởng nhóm | 4/12/2021 | 1,7 | truong.nguyen@abc.vn | Sale 10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 25,00% | 425.000.000 đ |
1072 | Phan Văn Tuân | Chuyên viên | 8/4/2020 | 3,4 | tuan.phan@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 115.000.000 đ |
1081 | Phạm Thị Quyên | Chuyên viên | 9/7/2020 | 3,1 | quyen.pham@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 130.000.000 đ |
1082 | Phạm Thị Sử | Chuyên viên | 10/6/2020 | 3,2 | su.pham@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 130.000.000 đ |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Chuyên viên | 10/12/2020 | 2,7 | hiep.pham@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1105 | Đinh Thị Hà | Chuyên viên | 7/5/2021 | 2,3 | ha.dinh@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 130.000.000 đ |
1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nhân viên | 7/5/2021 | 2,3 | anh.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1107 | Long Văn Chung | Nhân viên | 7/5/2021 | 2,3 | chung.long@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1111 | Giang Thị Yến | Nhân viên | 7/5/2021 | 2,3 | yen.giang@abc.vn | Sale 1 | Tôn Nữ Thiên Nga | 25,00% | 50.000.000 đ |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Chuyên viên | 8/5/2021 | 2,3 | tuyet.nguyen@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1129 | Lê Thị Nhâm | Chuyên viên | 9/5/2021 | 2,3 | nham.le@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Chuyên viên | 10/5/2021 | 2,3 | van.hoang@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Nhân viên | 11/5/2021 | 2,3 | thuy.trinh@abc.vn | Sale 10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 25,00% | 50.000.000 đ |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Nhân viên | 12/5/2021 | 2,3 | thu.nguyen@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1141 | Phạm Thị Yên | Nhân viên | 13/5/2021 | 2,3 | yen.pham@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1142 | Dương Thị Thùy Linh | Nhân viên | 14/5/2021 | 2,3 | linh.duong@abc.vn | Sale 1 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 55.000.000 đ |
1143 | Nguyễn Thị Trung Anh | Nhân viên | 10/4/2021 | 2,4 | anh.nguyen@abc.vn | Sale 10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 25,00% | 55.000.000 đ |
1146 | Trần Thị Thúy | Chuyên viên | 22/10/2020 | 2,8 | thuy.tran@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1146 | Doãn Thị Hoa | Chuyên viên cao cấp | 23/10/2020 | 2,8 | hoa.doan@abc.vn | Sale 3 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 260.000.000 đ |
1146 | Nguyễn Cúc Phương | Chuyên viên cao cấp | 4/12/2021 | 1,7 | phuong.nguyen@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 260.000.000 đ |
1150 | Tạ Hương Giang | Nhân viên | 8/4/2020 | 3,4 | giang.ta@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1151 | Đặng Thị Phương Loan | Nhân viên | 9/7/2020 | 3,1 | loan.dang@abc.vn | Sale 6 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhân viên | 22/10/2020 | 2,8 | hanh.nguyen@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1154 | Bùi Thị Trang Nhung | Nhân viên | 23/10/2020 | 2,8 | nhung.bui@abc.vn | Sale 6 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1155 | Trịnh Thị Kim Dung | Nhân viên | 4/12/2021 | 1,7 | dung.trinh@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1156 | Bùi Thu Phương | Nhân viên | 8/4/2020 | 3,4 | phuong.bui@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1157 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nhân viên | 9/7/2020 | 3,1 | tam.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1158 | Phạm Thị Hoa | Nhân viên | 10/7/2020 | 3,1 | hoa.pham@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1159 | Nguyễn Quốc Thanh | Nhân viên | 11/7/2020 | 3,1 | thanh.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1160 | Nông Thị Chuyên | Nhân viên | 12/7/2020 | 3,1 | chuyen.nong@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Nhân viên | 13/7/2020 | 3,1 | duong.nguyen@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1162 | Phạm Văn Tiến | Nhân viên | 14/7/2020 | 3,1 | tien.pham@abc.vn | Sale 8 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1163 | Đặng Công Tỏ | Nhân viên | 15/7/2020 | 3,1 | to.dang@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1164 | Lưu Thị Thủy | Nhân viên | 16/7/2020 | 3,1 | thuy.luu@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1165 | Đoàn Hải Yến | Nhân viên | 17/7/2020 | 3,1 | yen.doan@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Nhân viên | 18/7/2020 | 3,1 | nam.doan@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | anh.pham@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1171 | Nguyễn Thị Thúy | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | thuy.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1172 | Đặng Văn Đồng | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | dong.dang@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | hung.nguyen@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1174 | Bùi Văn Sơn | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | son.bui@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1182 | Hoàng Quí Hải | Chuyên viên | 3/1/2022 | 1,6 | hai.hoang@abc.vn | Sale 1 | Tôn Nữ Thiên Nga | 25,00% | 130.000.000 đ |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Nhân viên | 3/8/2022 | 1,1 | quan.nguyen@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1184 | Nguyễn Văn Tiến | Nhân viên | 4/8/2022 | 1,1 | tien.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1191 | Ngô Thị Nụ | Nhân viên | 5/8/2022 | 1,1 | nu.ngo@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1192 | Nguyễn Việt Anh | Nhân viên | 6/8/2022 | 1,1 | anh.nguyen@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Nhân viên | 7/8/2022 | 1,1 | thuy.nguyen@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1201 | Phạm Thị Nương | Nhân viên | 8/8/2022 | 1 | nuong.pham@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1203 | Trần Thị Huyền Trâm | Nhân viên | 9/8/2022 | 1 | tram.tran@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1204 | Nguyễn Khắc Toàn | Nhân viên | 15/04/2022 | 1,4 | toan.nguyen@abc.vn | Sale 12 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1217 | Bùi Đức Trung | Nhân viên | 21/03/2022 | 1,4 | trung.bui@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1219 | Nguyễn Duy Hoàng | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | hoang.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1225 | Phạm Như Tiến | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | tien.pham@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1227 | de Hảo | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | hao.de@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1228 | Lê Thị Hậu | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | hau.le@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1229 | Trần Thị Trinh | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | trinh.tran@abc.vn | Sale 9 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1230 | Bùi Mạnh Tiến | Nhân viên | 4/5/2022 | 1,3 | tien.bui@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1231 | Trần Tuấn Anh | Nhân viên | 4/5/2022 | 1,3 | anh.tran@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1232 | Đào Thị Anh | Nhân viên | 4/12/2022 | 0,7 | anh.dao@abc.vn | Sale 13 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1233 | Phạm Minh Thu | Nhân viên | 11/8/2016 | 7 | thu.pham@abc.vn | Sale 1 | Tôn Nữ Thiên Nga | 25,00% | 50.000.000 đ |
1234 | Nguyễn Hồng Mậu | Nhân viên | 5/8/2017 | 6,1 | mau.nguyen@abc.vn | Sale 13 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1235 | Trần Thanh Hoàng | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | hoang.tran@abc.vn | Sale 13 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1236 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | tuyet.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1239 | Nguyễn Tiến Đoàn | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | doan.nguyen@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1240 | Trần Quang Trường | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | truong.tran@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
ID | Họ và tên | Team | Giá trị đơn hàng | Ngày nhận Lead | Ngày chốt đơn | Nguồn | Thời gian chốt đơn | Tháng | Quý | |
107340 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 19.000.000₫ | 28/12/2022 | 05/01/2023 | Marketing | 8 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
95623 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 78.760.000₫ | 29/11/2022 | 05/01/2023 | Marketing | 37 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
103919 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 160.960.000₫ | 14/12/2022 | 06/01/2023 | Partner | 23 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105827 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 42.880.000₫ | 20/12/2022 | 06/01/2023 | Marketing | 17 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105461 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 113.560.000₫ | 19/12/2022 | 06/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 18 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108839 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 06/01/2023 | 10/01/2023 | Marketing | 4 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
99378 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 102.520.000₫ | 06/12/2022 | 10/01/2023 | Marketing | 35 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
109282 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 19.000.000₫ | 07/01/2023 | 10/01/2023 | Sales hunt | 3 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
96661 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 113.560.000₫ | 03/12/2022 | 11/01/2023 | Sales hunt | 39 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108789 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 26.200.000₫ | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Marketing | 6 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
109829 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 60.280.000₫ | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Hotline | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
99634 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 07/12/2022 | 12/01/2023 | Sales hunt | 36 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105423 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 42.880.000₫ | 18/12/2022 | 12/01/2023 | Marketing | 25 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
30621 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 78.760.000₫ | 22/04/2022 | 13/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 266 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
95481 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 183.561.000₫ | 28/11/2022 | 14/01/2023 | Marketing | 47 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
100131 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 14.920.000₫ | 08/12/2022 | 14/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 37 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110756 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 25.810.000₫ | 14/01/2023 | 14/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110870 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 26.200.000₫ | 15/01/2023 | 15/01/2023 | Sales hunt | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108378 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 03/01/2023 | 17/01/2023 | Marketing | 14 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
93618 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 28.600.000₫ | 18/11/2022 | 17/01/2023 | Marketing | 60 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
96478 | 1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Sale 8 | 42.880.000₫ | 02/12/2022 | 17/01/2023 | Marketing | 46 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
77638 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 50.200.000₫ | 11/09/2022 | 18/01/2023 | Marketing | 129 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
94850 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 25/11/2022 | 18/01/2023 | Sales hunt | 54 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107179 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 36.400.000₫ | 27/12/2022 | 18/01/2023 | Marketing | 22 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111163 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.880.000₫ | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Sales hunt | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
87697 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 65.800.000₫ | 23/10/2022 | 19/01/2023 | Marketing | 88 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111362 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 78.760.000₫ | 18/01/2023 | 20/01/2023 | Marketing | 2 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
89202 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 68.200.000₫ | 31/10/2022 | 20/01/2023 | Marketing | 81 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
43118 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 36.880.000₫ | 02/06/2022 | 22/01/2023 | Marketing | 234 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110371 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 13/01/2023 | 22/01/2023 | Marketing | 9 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108049 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 148.360.000₫ | 30/12/2022 | 24/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 25 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108584 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 05/01/2023 | 25/01/2023 | Marketing | 20 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111889 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 31.000.000₫ | 20/01/2023 | 25/01/2023 | Sales hunt | 5 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111794 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 19.000.000₫ | 20/01/2023 | 25/01/2023 | Marketing | 5 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105025 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 60.280.000₫ | 17/12/2022 | 25/01/2023 | Marketing | 39 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
93591 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 18/11/2022 | 26/01/2023 | Marketing | 69 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107740 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 29/12/2022 | 26/01/2023 | Hotline | 28 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108501 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 36.880.000₫ | 04/01/2023 | 26/01/2023 | Sales hunt | 22 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111311 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 21.400.000₫ | 18/01/2023 | 26/01/2023 | Sales hunt | 8 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
106302 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 22/12/2022 | 26/01/2023 | Marketing | 35 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
112997 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 26/01/2023 | 26/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107104 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 39.400.000₫ | 27/12/2022 | 27/01/2023 | Event | 31 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
113010 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 17.800.000₫ | 26/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
77212 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 36.880.000₫ | 10/09/2022 | 27/01/2023 | Sales hunt | 139 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
112956 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 14.200.000₫ | 26/01/2023 | 27/01/2023 | Sales hunt | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107290 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 8.800.000₫ | 27/12/2022 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 31 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111122 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 11.200.000₫ | 17/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
113186 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 11.275.000₫ | 27/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
88427 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 582.700.000₫ | 27/10/2022 | 27/01/2023 | Sales hunt | 92 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
104847 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 24.940.000₫ | 17/12/2022 | 27/01/2023 | Marketing | 41 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
42935 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 28.600.000₫ | 01/06/2022 | 27/01/2023 | Event | 240 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110732 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 60.280.000₫ | 14/01/2023 | 27/01/2023 | Marketing | 13 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111664 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 23.100.000₫ | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 8 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
-81113 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 26.200.000₫ | 28/01/2021 | 28/01/2023 | Marketing | 730 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110109 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 28.000.000₫ | 11/01/2023 | 28/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 17 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
78245 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 42.880.000₫ | 14/09/2022 | 28/01/2023 | Marketing | 136 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
114616 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 11.200.000₫ | 09/01/2023 | 29/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 20 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
66521 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 78.760.000₫ | 05/08/2022 | 31/01/2023 | Marketing | 179 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
49000 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 2.883.400.000₫ | 18/06/2022 | 31/01/2023 | Sales hunt | 227 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
82432 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Marketing | 131 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114164 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 53.080.000₫ | 07/02/2023 | 07/02/2023 | Sales hunt | 0 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113118 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 44.200.000₫ | 27/01/2023 | 08/02/2023 | Marketing | 12 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
106344 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 42.880.000₫ | 22/12/2022 | 08/02/2023 | Sales hunt | 48 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111421 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 18/01/2023 | 09/02/2023 | Marketing | 22 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
94805 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 24.400.000₫ | 24/11/2022 | 09/02/2023 | Marketing | 77 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
106215 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 21/12/2022 | 09/02/2023 | Marketing | 50 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110100 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 78.760.000₫ | 11/01/2023 | 10/02/2023 | Marketing | 30 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
89787 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 02/11/2022 | 11/02/2023 | Marketing | 101 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114705 | 1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Sale 8 | 19.000.000₫ | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113360 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 28/01/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 17 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114214 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 21.400.000₫ | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114389 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 46.000.000₫ | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Sales hunt | 6 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110186 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 42.880.000₫ | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 33 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111678 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Sales hunt | 26 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
109254 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 35.800.000₫ | 07/01/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 38 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
89693 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 9.975.000₫ | 02/11/2022 | 14/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 104 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115245 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 189.784.000₫ | 11/02/2023 | 14/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 3 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113852 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 60.280.000₫ | 03/02/2023 | 15/02/2023 | Marketing | 12 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
85334 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 62.080.000₫ | 12/10/2022 | 15/02/2023 | Marketing | 126 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115298 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 12/02/2023 | 15/02/2023 | Marketing | 3 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
19615 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 02/03/2022 | 16/02/2023 | Sales hunt | 351 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115567 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 42.880.000₫ | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 2 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
87219 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 105.160.000₫ | 21/10/2022 | 16/02/2023 | Marketing | 118 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116024 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 16/02/2023 | 16/02/2023 | Sales hunt | 0 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
108442 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 50.080.000₫ | 04/01/2023 | 16/02/2023 | Marketing | 43 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
93098 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 91.000.000₫ | 18/11/2022 | 16/02/2023 | Marketing | 90 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
86227 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 32.415.000₫ | 15/10/2022 | 17/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 125 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
106237 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 21.400.000₫ | 22/12/2022 | 17/02/2023 | Marketing | 57 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
94603 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 23/11/2022 | 17/02/2023 | Marketing | 86 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
109955 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 41.800.000₫ | 11/01/2023 | 18/02/2023 | Marketing | 38 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113685 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 24.940.000₫ | 30/01/2023 | 21/02/2023 | Marketing | 22 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115488 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 35.800.000₫ | 14/02/2023 | 21/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110277 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 12/01/2023 | 21/02/2023 | Marketing | 40 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116436 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 43.250.000₫ | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 4 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
96589 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 60.280.000₫ | 03/12/2022 | 21/02/2023 | Event | 80 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117250 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 14.200.000₫ | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111166 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 64.800.000₫ | 17/01/2023 | 22/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 36 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
109350 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 50.080.000₫ | 08/01/2023 | 23/02/2023 | Marketing | 46 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
108063 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 150.520.000₫ | 30/12/2022 | 23/02/2023 | Marketing | 55 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114901 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 28.600.000₫ | 10/02/2023 | 23/02/2023 | Hotline | 13 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113781 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 01/02/2023 | 24/02/2023 | Marketing | 23 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117644 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 96.100.000₫ | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
97125 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 148.360.000₫ | 06/12/2022 | 24/02/2023 | Marketing | 80 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117881 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 19.772.000₫ | 24/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115535 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 41.800.000₫ | 14/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 11 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
87181 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 60.280.000₫ | 21/10/2022 | 25/02/2023 | Marketing | 127 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
95553 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 1.451.590.000₫ | 29/11/2022 | 25/02/2023 | Marketing | 88 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
118098 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 195.784.000₫ | 24/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
112150 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 27.500.000₫ | 21/01/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 35 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116605 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 50.560.000₫ | 18/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
112567 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 21.400.000₫ | 24/01/2023 | 26/02/2023 | Hotline | 33 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117224 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 21/02/2023 | 26/02/2023 | Marketing | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114090 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 06/02/2023 | 27/02/2023 | Marketing | 21 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114505 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 60.280.000₫ | 08/02/2023 | 27/02/2023 | Sales hunt | 19 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
-64987 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 21.400.000₫ | 23/03/2021 | 28/02/2023 | Sales hunt | 707 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116309 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 76.600.000₫ | 17/02/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 11 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116385 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 42.880.000₫ | 17/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 11 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111946 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 41.800.000₫ | 20/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 39 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
105724 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.880.000₫ | 20/12/2022 | 28/02/2023 | Marketing | 70 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115721 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 24.400.000₫ | 15/02/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 13 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
118058 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 24.400.000₫ | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 4 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117709 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Hotline | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114886 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 31.600.000₫ | 10/02/2023 | 28/02/2023 | Hotline | 18 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
86527 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 205.360.000₫ | 17/10/2022 | 28/02/2023 | Marketing | 134 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116035 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 29.500.000₫ | 16/02/2023 | 28/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 12 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117255 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 26.200.000₫ | 21/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117565 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.880.000₫ | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115543 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 42.880.000₫ | 14/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 14 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111046 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 82.669.000₫ | 16/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 43 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117197 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 21/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110962 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 382.840.000₫ | 15/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 44 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111380 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 42.880.000₫ | 18/01/2023 | 28/02/2023 | Hotline | 41 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110498 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 14/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 45 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
96158 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 21.400.000₫ | 01/12/2022 | 28/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 89 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
119251 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 9.000.000₫ | 28/02/2023 | 28/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115717 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 15/02/2023 | 01/03/2023 | Marketing | 14 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117036 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 24.400.000₫ | 20/02/2023 | 01/03/2023 | Marketing | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
113420 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 155.900.000₫ | 28/01/2023 | 02/03/2023 | Sales hunt | 33 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117897 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 24/02/2023 | 02/03/2023 | Marketing | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
110902 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 15/01/2023 | 03/03/2023 | Marketing | 47 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117060 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 26.200.000₫ | 21/02/2023 | 03/03/2023 | Marketing | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117550 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 19.000.000₫ | 23/02/2023 | 03/03/2023 | Marketing | 8 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116000 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 24.400.000₫ | 16/02/2023 | 04/03/2023 | Marketing | 16 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116062 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 17.800.000₫ | 16/02/2023 | 04/03/2023 | Sales hunt | 16 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
84561 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 33.400.000₫ | 08/10/2022 | 04/03/2023 | Marketing | 147 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
89060 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 126.616.000₫ | 30/10/2022 | 04/03/2023 | Marketing | 125 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114617 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 31.000.000₫ | 09/02/2023 | 04/03/2023 | Hotline | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
105985 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 274.360.000₫ | 21/12/2022 | 04/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 73 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
86463 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 182.140.000₫ | 17/10/2022 | 07/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 141 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
99852 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 42.880.000₫ | 08/12/2022 | 07/03/2023 | Marketing | 89 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
89893 | 1067 | Nguyễn Đức Trường | Sale 10 | 129.400.000₫ | 03/11/2022 | 07/03/2023 | Sales hunt | 124 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120021 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 150.520.000₫ | 03/03/2023 | 08/03/2023 | Sales hunt | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
113219 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 27/01/2023 | 09/03/2023 | Marketing | 41 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
86461 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 126.880.000₫ | 17/10/2022 | 09/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 143 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120581 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 28.600.000₫ | 07/03/2023 | 09/03/2023 | Sales hunt | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
111573 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 42.880.000₫ | 19/01/2023 | 10/03/2023 | Marketing | 50 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
107763 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 193.960.000₫ | 29/12/2022 | 10/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 71 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121291 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Hotline | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121851 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 19.000.000₫ | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Sales hunt | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120381 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 17.875.000₫ | 05/03/2023 | 10/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120936 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 36.400.000₫ | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Marketing | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121658 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 19.000.000₫ | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Hotline | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
88527 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 97.360.000₫ | 27/10/2022 | 10/03/2023 | Marketing | 134 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
115580 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 54.280.000₫ | 14/02/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 25 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114020 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.880.000₫ | 05/02/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 34 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119284 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 16.100.000₫ | 01/03/2023 | 11/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116167 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 26.200.000₫ | 17/02/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 22 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
111213 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 18.000.000₫ | 18/01/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 52 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125192 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 28.780.000₫ | 12/03/2023 | 12/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125325 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 17.200.000₫ | 12/03/2023 | 12/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
106428 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 268.060.000₫ | 22/12/2022 | 12/03/2023 | Marketing | 80 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120430 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 05/03/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117302 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 114.640.000₫ | 21/02/2023 | 14/03/2023 | Sales hunt | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116037 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 15.100.000₫ | 16/02/2023 | 14/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 26 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
110949 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 22.950.000₫ | 15/01/2023 | 14/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 58 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
110246 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 42.880.000₫ | 12/01/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 61 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119498 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 01/03/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 13 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117605 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 39.400.000₫ | 23/02/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 19 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119858 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 50.800.000₫ | 02/03/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 12 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
115361 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 71.800.000₫ | 12/02/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 30 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
115646 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 197.800.000₫ | 14/02/2023 | 15/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 29 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117354 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 60.280.000₫ | 22/02/2023 | 15/03/2023 | Marketing | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117156 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 113.560.000₫ | 21/02/2023 | 15/03/2023 | Hotline | 22 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
108824 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 05/01/2023 | 15/03/2023 | Marketing | 69 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114352 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 78.760.000₫ | 08/02/2023 | 16/03/2023 | Marketing | 36 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125187 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 24.400.000₫ | 12/03/2023 | 16/03/2023 | Sales hunt | 4 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
126404 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 16/03/2023 | 16/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119278 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 88.000.000₫ | 28/02/2023 | 16/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 16 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120326 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.880.000₫ | 04/03/2023 | 16/03/2023 | Marketing | 12 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
123280 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 98.575.000₫ | 10/03/2023 | 16/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
100169 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 78.760.000₫ | 08/12/2022 | 17/03/2023 | Marketing | 99 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
126017 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 60.280.000₫ | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Sales hunt | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117307 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 43.600.000₫ | 22/02/2023 | 17/03/2023 | Marketing | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
127719 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 19.325.000₫ | 17/03/2023 | 17/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
95908 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 60.280.000₫ | 30/11/2022 | 17/03/2023 | Hotline | 107 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125089 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 19.320.000₫ | 11/03/2023 | 18/03/2023 | Sales hunt | 7 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119501 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 19.000.000₫ | 01/03/2023 | 18/03/2023 | Marketing | 17 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117766 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 21.400.000₫ | 24/02/2023 | 19/03/2023 | Marketing | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
123590 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 10/03/2023 | 19/03/2023 | Sales hunt | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120682 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 67.480.000₫ | 07/03/2023 | 19/03/2023 | Hotline | 12 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125334 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 26.200.000₫ | 12/03/2023 | 21/03/2023 | Hotline | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117459 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 31.000.000₫ | 22/02/2023 | 21/03/2023 | Marketing | 27 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
85243 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 60.280.000₫ | 12/10/2022 | 22/03/2023 | Sales hunt | 161 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129103 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 17.200.000₫ | 01/03/2023 | 22/03/2023 | Marketing | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
6577 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 26/12/2021 | 22/03/2023 | Event | 451 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
111020 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 41.800.000₫ | 16/01/2023 | 22/03/2023 | Marketing | 65 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
47862 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 15/06/2022 | 22/03/2023 | Marketing | 280 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119492 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 42.880.000₫ | 01/03/2023 | 22/03/2023 | Marketing | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120235 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 14.200.000₫ | 04/03/2023 | 23/03/2023 | Marketing | 19 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120382 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 24.400.000₫ | 05/03/2023 | 23/03/2023 | Marketing | 18 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116974 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 84.880.000₫ | 19/02/2023 | 23/03/2023 | Marketing | 32 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129533 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 17.800.000₫ | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117566 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 78.760.000₫ | 23/02/2023 | 24/03/2023 | Marketing | 29 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119378 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 66.400.000₫ | 01/03/2023 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 24 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
107020 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 119.500.000₫ | 26/12/2022 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 89 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117511 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 39.400.000₫ | 22/02/2023 | 25/03/2023 | Hotline | 31 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125646 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 36.700.000₫ | 14/03/2023 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 11 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119888 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 33.400.000₫ | 02/03/2023 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
96835 | 1067 | Nguyễn Đức Trường | Sale 10 | 43.600.000₫ | 04/12/2022 | 25/03/2023 | Refer | 111 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129591 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 29.200.000₫ | 23/03/2023 | 26/03/2023 | Sales hunt | 3 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
118213 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 25/02/2023 | 28/03/2023 | Hotline | 31 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121633 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 69.280.000₫ | 09/03/2023 | 28/03/2023 | Marketing | 19 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
124900 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 39.400.000₫ | 11/03/2023 | 28/03/2023 | Marketing | 17 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120070 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 76.600.000₫ | 03/03/2023 | 28/03/2023 | Hotline | 25 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129529 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Sales hunt | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129606 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 118.360.000₫ | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114864 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 24.400.000₫ | 10/02/2023 | 29/03/2023 | Marketing | 47 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
131174 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 106.600.000₫ | 29/03/2023 | 29/03/2023 | Sales hunt | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
131238 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 11.900.000₫ | 29/03/2023 | 29/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
109769 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 152.920.000₫ | 10/01/2023 | 29/03/2023 | Marketing | 78 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
23315 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 24.400.000₫ | 23/03/2022 | 30/03/2023 | Event | 372 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129807 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 24/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128102 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 26.200.000₫ | 19/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 11 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129014 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.880.000₫ | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 8 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116127 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 19.000.000₫ | 17/02/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 41 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
122021 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 42.880.000₫ | 10/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 20 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
132086 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 26.680.000₫ | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
96870 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 60.280.000₫ | 04/12/2022 | 31/03/2023 | Marketing | 117 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120800 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 78.760.000₫ | 08/03/2023 | 31/03/2023 | Hotline | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128299 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 21.400.000₫ | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
109228 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 67.480.000₫ | 07/01/2023 | 31/03/2023 | Marketing | 83 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128225 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 36.700.000₫ | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129018 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 46.600.000₫ | 22/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
130201 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 25/03/2023 | 31/03/2023 | Marketing | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
127649 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 21.400.000₫ | 17/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 14 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128536 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Marketing | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
95713 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 30/11/2022 | 31/03/2023 | Marketing | 121 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
132377 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 21.400.000₫ | 31/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
132582 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 121.450.000₫ | 01/04/2023 | 01/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
121391 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 36.880.000₫ | 08/03/2023 | 01/04/2023 | Sales hunt | 24 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132660 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.880.000₫ | 01/04/2023 | 04/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 3 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
112440 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 30.275.000₫ | 23/01/2023 | 05/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 72 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
129897 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 60.280.000₫ | 25/03/2023 | 05/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133080 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 41.800.000₫ | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Sales hunt | 1 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
107260 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 113.560.000₫ | 27/12/2022 | 05/04/2023 | Sales hunt | 99 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
117558 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 23/02/2023 | 05/04/2023 | Sales hunt | 41 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
116954 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 19/02/2023 | 05/04/2023 | Marketing | 45 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130921 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 16.000.000₫ | 28/03/2023 | 06/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 9 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132525 | 1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Sale 5 | 19.000.000₫ | 01/04/2023 | 06/04/2023 | Hotline | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130399 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 26/03/2023 | 06/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
113403 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 39.890.000₫ | 28/01/2023 | 06/04/2023 | Marketing | 68 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132337 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 16.180.000₫ | 31/03/2023 | 06/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 6 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
134094 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 06/04/2023 | 06/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132685 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.880.000₫ | 01/04/2023 | 06/04/2023 | Sales hunt | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
119198 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 146.600.000₫ | 28/02/2023 | 07/04/2023 | Marketing | 38 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
108908 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 06/01/2023 | 08/04/2023 | Marketing | 92 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120545 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 188.440.000₫ | 06/03/2023 | 08/04/2023 | Marketing | 33 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133085 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 17.200.000₫ | 04/04/2023 | 09/04/2023 | Hotline | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132736 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 25.000.000₫ | 01/04/2023 | 11/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
119196 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 40.600.000₫ | 28/02/2023 | 12/04/2023 | Marketing | 43 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
113550 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 63.400.000₫ | 29/01/2023 | 12/04/2023 | Refer | 73 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130965 | 1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Sale 5 | 19.000.000₫ | 28/03/2023 | 12/04/2023 | Marketing | 15 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133489 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 42.640.000₫ | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Marketing | 8 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
135420 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 09/04/2023 | 13/04/2023 | Hotline | 4 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
68235 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 31.000.000₫ | 10/08/2022 | 13/04/2023 | Marketing | 246 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132317 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 24.400.000₫ | 31/03/2023 | 14/04/2023 | Marketing | 14 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
134569 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 07/04/2023 | 14/04/2023 | Marketing | 7 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
111330 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 18/01/2023 | 15/04/2023 | Hotline | 87 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132762 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 42.640.000₫ | 02/04/2023 | 15/04/2023 | Marketing | 13 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127702 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 78.280.000₫ | 17/03/2023 | 15/04/2023 | Marketing | 29 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
115017 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 36.880.000₫ | 10/02/2023 | 16/04/2023 | Marketing | 65 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133580 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.000.000₫ | 05/04/2023 | 17/04/2023 | Marketing | 12 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
112995 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 42.880.000₫ | 26/01/2023 | 17/04/2023 | Marketing | 81 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
112813 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 24.400.000₫ | 25/01/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 83 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
131327 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 26.200.000₫ | 29/03/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 20 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132673 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 60.280.000₫ | 01/04/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 17 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
114258 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 753.934.000₫ | 08/02/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 69 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132803 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 02/04/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 16 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133499 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 05/04/2023 | 19/04/2023 | Marketing | 14 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133507 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 52.640.000₫ | 05/04/2023 | 19/04/2023 | Hotline | 14 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
139517 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 164.020.000₫ | 20/04/2023 | 20/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120547 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 22.950.000₫ | 06/03/2023 | 20/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 45 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130716 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 1.152.000.000₫ | 27/03/2023 | 20/04/2023 | Marketing | 24 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137944 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 49.768.000₫ | 16/04/2023 | 21/04/2023 | Marketing | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
139325 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 19.600.000₫ | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Marketing | 1 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137847 | 1166 | Đoàn Mạnh Nam | Sale 5 | 19.000.000₫ | 16/04/2023 | 21/04/2023 | Marketing | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127986 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.000.000₫ | 18/03/2023 | 22/04/2023 | Sales hunt | 35 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
138978 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 21.400.000₫ | 19/04/2023 | 22/04/2023 | Marketing | 3 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
84126 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 06/10/2022 | 23/04/2023 | Marketing | 199 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
136539 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 25.087.000₫ | 13/04/2023 | 23/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133463 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 36.400.000₫ | 04/04/2023 | 25/04/2023 | Sales hunt | 21 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
153253 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 25.000.000₫ | 10/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 15 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127904 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 75.400.000₫ | 18/03/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 38 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
20866 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 78.760.000₫ | 10/03/2022 | 25/04/2023 | Partner | 411 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
139067 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 35.800.000₫ | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 6 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
-13436 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 56.200.000₫ | 21/10/2021 | 25/04/2023 | Marketing | 551 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
128896 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 50.200.000₫ | 22/03/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 34 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
106602 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 21.400.000₫ | 23/12/2022 | 25/04/2023 | Marketing | 123 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
142027 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 22/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 3 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
136972 | 1160 | Nông Thị Chuyên | Sale 8 | 42.640.000₫ | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
108377 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.000.000₫ | 03/01/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 112 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137157 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 36.880.000₫ | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
126153 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 63.100.000₫ | 15/03/2023 | 25/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 41 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137300 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 374.920.000₫ | 14/04/2023 | 26/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 12 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
110314 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 30.920.000₫ | 13/01/2023 | 26/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 103 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120096 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 19.000.000₫ | 03/03/2023 | 26/04/2023 | Marketing | 54 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
135431 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 17.560.000₫ | 09/04/2023 | 26/04/2023 | Sales hunt | 17 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
96235 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 29.000.000₫ | 01/12/2022 | 27/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 147 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
135622 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 21.300.000₫ | 11/04/2023 | 27/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 16 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132249 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 42.640.000₫ | 31/03/2023 | 28/04/2023 | Marketing | 28 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
111699 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 102.040.000₫ | 19/01/2023 | 28/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 99 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
141360 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 42.640.000₫ | 22/04/2023 | 28/04/2023 | Sales hunt | 6 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
105026 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 12.280.000₫ | 17/12/2022 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 133 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
119462 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 1.456.360.000₫ | 01/03/2023 | 29/04/2023 | Hotline | 59 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120926 | 921 | Trần Kiếm Anh | Sale 2 | 33.400.000₫ | 08/03/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 52 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
109093 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 144.880.000₫ | 06/01/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 113 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
138835 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 64.240.000₫ | 19/04/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 10 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
134242 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 14.200.000₫ | 07/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 22 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133168 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 04/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 25 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
117169 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 11.315.000₫ | 21/02/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 67 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
136407 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 21.400.000₫ | 13/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 16 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
141381 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 22/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 7 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
125750 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 43.000.000₫ | 14/03/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 46 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
117462 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 45.880.000₫ | 22/02/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 66 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
84100 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.640.000₫ | 06/10/2022 | 29/04/2023 | Marketing | 205 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
144528 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 40.180.000₫ | 29/04/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127714 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 55.240.000₫ | 17/03/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 43 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
144557 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 113.560.000₫ | 29/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
140532 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 14.200.000₫ | 21/04/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 8 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
89614 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 102.280.000₫ | 02/11/2022 | 29/04/2023 | Hotline | 178 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
118836 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 26/02/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 62 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
109011 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 45.400.000₫ | 06/01/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 113 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
144660 | 921 | Trần Kiếm Anh | Sale 2 | 157.765.000₫ | 30/04/2023 | 30/04/2023 | Marketing | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
145125 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 54.700.000₫ | 04/05/2023 | 04/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
86515 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 264.760.000₫ | 17/10/2022 | 04/05/2023 | Marketing | 199 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
109533 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 120.400.000₫ | 10/01/2023 | 04/05/2023 | Sales hunt | 114 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
128345 | 1067 | Nguyễn Đức Trường | Sale 10 | 238.240.000₫ | 21/03/2023 | 04/05/2023 | Partner | 44 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
138000 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.640.000₫ | 17/04/2023 | 05/05/2023 | Marketing | 18 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
40010 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 14.200.000₫ | 24/05/2022 | 05/05/2023 | Event | 346 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142146 | 1160 | Nông Thị Chuyên | Sale 8 | 28.600.000₫ | 23/04/2023 | 06/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142364 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 21.400.000₫ | 25/04/2023 | 06/05/2023 | Marketing | 11 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
131446 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 121.480.000₫ | 30/03/2023 | 06/05/2023 | Sales hunt | 37 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146634 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 07/05/2023 | 09/05/2023 | Marketing | 2 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
143556 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Marketing | 12 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147318 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 71.790.000₫ | 10/05/2023 | 10/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
66988 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 31.000.000₫ | 06/08/2022 | 10/05/2023 | Marketing | 277 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147611 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 193.960.000₫ | 10/05/2023 | 10/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139620 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 18.130.000₫ | 20/04/2023 | 11/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 21 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
144017 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 64.240.000₫ | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
133496 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.640.000₫ | 05/04/2023 | 11/05/2023 | Marketing | 36 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
130437 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 300.700.000₫ | 26/03/2023 | 11/05/2023 | Sales hunt | 46 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
137679 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 197.800.000₫ | 15/04/2023 | 12/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 27 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
125137 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 20.860.000₫ | 11/03/2023 | 12/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 62 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
144552 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 29/04/2023 | 12/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148185 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 11.900.000₫ | 12/05/2023 | 12/05/2023 | Khách hàng cũ quay lại | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
141258 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 28.600.000₫ | 22/04/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 21 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139837 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 21/04/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 22 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146312 | 1166 | Đoàn Mạnh Nam | Sale 5 | 21.400.000₫ | 06/05/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 7 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139093 | 1163 | Đặng Công Tỏ | Sale 8 | 21.400.000₫ | 19/04/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 24 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
136943 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 31.000.000₫ | 14/04/2023 | 16/05/2023 | Marketing | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139065 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 42.640.000₫ | 19/04/2023 | 16/05/2023 | Marketing | 27 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
144995 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 42.640.000₫ | 03/05/2023 | 16/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
132902 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 64.520.000₫ | 02/04/2023 | 17/05/2023 | Sales hunt | 45 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
149628 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 45.160.000₫ | 16/05/2023 | 18/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 2 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
137299 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 36.700.000₫ | 14/04/2023 | 18/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 34 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
145074 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 114.520.000₫ | 04/05/2023 | 19/05/2023 | Marketing | 15 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
132071 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 17.560.000₫ | 30/03/2023 | 19/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 50 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
138194 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 18/04/2023 | 20/05/2023 | Marketing | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
108013 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 30/12/2022 | 20/05/2023 | Sales hunt | 141 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
150310 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 6 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
138457 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 28.600.000₫ | 18/04/2023 | 23/05/2023 | Hotline | 35 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
100171 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 08/12/2022 | 23/05/2023 | Marketing | 166 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152162 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 15.925.000₫ | 23/05/2023 | 23/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148158 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 21.400.000₫ | 12/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 11 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146948 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 36.400.000₫ | 09/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 14 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
141249 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 21/04/2023 | 23/05/2023 | Sales hunt | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
130972 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 83.800.000₫ | 28/03/2023 | 23/05/2023 | Sales hunt | 56 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146391 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 161.440.000₫ | 06/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 17 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152094 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 14.200.000₫ | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 2 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142029 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 103.640.000₫ | 22/04/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
137869 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 64.240.000₫ | 16/04/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 38 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
149678 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 19.000.000₫ | 16/05/2023 | 24/05/2023 | Sales hunt | 8 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147743 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 11/05/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142567 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 44.080.000₫ | 25/04/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 29 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152265 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Sales hunt | 1 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
135434 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 46.220.000₫ | 09/04/2023 | 25/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 46 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
151270 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 28.600.000₫ | 19/05/2023 | 25/05/2023 | Sales hunt | 6 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147592 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 10/05/2023 | 25/05/2023 | Marketing | 15 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148331 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 12/05/2023 | 26/05/2023 | Marketing | 14 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
117561 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 42.640.000₫ | 23/02/2023 | 26/05/2023 | Marketing | 92 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147485 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 23.959.000₫ | 10/05/2023 | 28/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 18 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
153773 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 14.200.000₫ | 27/05/2023 | 30/05/2023 | Sales hunt | 3 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
135201 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 58.600.000₫ | 08/04/2023 | 30/05/2023 | Marketing | 52 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147769 | 1166 | Đoàn Mạnh Nam | Sale 5 | 53.440.000₫ | 11/05/2023 | 30/05/2023 | Hotline | 19 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152130 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 25.810.000₫ | 22/05/2023 | 30/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 8 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148136 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.640.000₫ | 12/05/2023 | 30/05/2023 | Sales hunt | 18 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
136775 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 64.240.000₫ | 13/04/2023 | 31/05/2023 | Sales hunt | 48 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152095 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 42.640.000₫ | 22/05/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 9 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
151907 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 24.430.000₫ | 21/05/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
95888 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 290.104.000₫ | 30/11/2022 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 182 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
153752 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 21.400.000₫ | 27/05/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 4 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
126115 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 17.200.000₫ | 15/03/2023 | 31/05/2023 | Sales hunt | 77 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152005 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 21/05/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 10 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
154628 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 48.580.000₫ | 31/05/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
153134 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 77.350.000₫ | 25/05/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 6 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
134151 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 63.430.000₫ | 06/04/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 55 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
124842 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 645.550.000₫ | 11/03/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 81 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
130403 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.640.000₫ | 26/03/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 66 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
151176 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 18.880.000₫ | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 13 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154359 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 34.000.000₫ | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Marketing | 2 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
152340 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 42.640.000₫ | 23/05/2023 | 01/06/2023 | Sales hunt | 9 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139320 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 172.240.000₫ | 20/04/2023 | 01/06/2023 | Sales hunt | 42 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
118466 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.640.000₫ | 25/02/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 98 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
146872 | 1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Sale 5 | 55.240.000₫ | 09/05/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 25 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154999 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 42.640.000₫ | 01/06/2023 | 03/06/2023 | Sales hunt | 2 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139452 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 140.560.000₫ | 20/04/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 44 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
110129 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 84.400.000₫ | 12/01/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 142 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
147253 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 26.200.000₫ | 09/05/2023 | 05/06/2023 | Marketing | 27 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
150740 | 1163 | Đặng Công Tỏ | Sale 8 | 28.600.000₫ | 18/05/2023 | 06/06/2023 | Marketing | 19 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
151330 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 19/05/2023 | 06/06/2023 | Sales hunt | 18 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
131918 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 30/03/2023 | 06/06/2023 | Hotline | 68 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139454 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 53.440.000₫ | 20/04/2023 | 06/06/2023 | Marketing | 47 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
120030 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 64.240.000₫ | 03/03/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 96 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
137385 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 43.000.000₫ | 14/04/2023 | 07/06/2023 | Hotline | 54 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139802 | 1160 | Nông Thị Chuyên | Sale 8 | 99.880.000₫ | 21/04/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 47 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
118457 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 28.600.000₫ | 25/02/2023 | 07/06/2023 | Hotline | 102 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
157071 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 78.500.000₫ | 07/06/2023 | 07/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
153291 | 1169 | Phạm Tuấn Anh | Sale 7 | 21.400.000₫ | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154895 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 01/06/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 6 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
153268 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 19.000.000₫ | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154599 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 28.600.000₫ | 31/05/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 7 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
157099 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 27.465.000₫ | 07/06/2023 | 07/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
148745 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 42.640.000₫ | 13/05/2023 | 07/06/2023 | Partner | 25 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155766 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 02/06/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 5 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
35330 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 162.280.000₫ | 10/05/2022 | 09/06/2023 | Marketing | 395 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
152299 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 26.200.000₫ | 23/05/2023 | 10/06/2023 | Marketing | 18 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
156011 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 31.000.000₫ | 03/06/2023 | 10/06/2023 | Sales hunt | 7 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
109454 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 12.000.000₫ | 09/01/2023 | 10/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 152 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
121874 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 28.600.000₫ | 10/03/2023 | 10/06/2023 | Marketing | 92 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
148340 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 21.400.000₫ | 12/05/2023 | 10/06/2023 | Sales hunt | 29 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
82997 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.600.000₫ | 01/10/2022 | 10/06/2023 | Marketing | 252 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155262 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 53.440.000₫ | 01/06/2023 | 11/06/2023 | Sales hunt | 10 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154275 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 32.920.000₫ | 30/05/2023 | 11/06/2023 | Sales hunt | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
158902 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 31.000.000₫ | 10/06/2023 | 13/06/2023 | Sales hunt | 3 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
148155 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 53.440.000₫ | 12/05/2023 | 13/06/2023 | Marketing | 32 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155852 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 24.400.000₫ | 03/06/2023 | 13/06/2023 | Marketing | 10 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
18748 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 42.640.000₫ | 25/02/2022 | 13/06/2023 | Sales hunt | 473 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155681 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 46.600.000₫ | 02/06/2023 | 13/06/2023 | Sales hunt | 11 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
160540 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 307.880.000₫ | 13/06/2023 | 13/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
142429 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 29.800.000₫ | 25/04/2023 | 14/06/2023 | Marketing | 50 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
130348 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 15.100.000₫ | 25/03/2023 | 15/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 82 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155839 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 42.640.000₫ | 03/06/2023 | 15/06/2023 | Marketing | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
152502 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 42.640.000₫ | 24/05/2023 | 15/06/2023 | Marketing | 22 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
ID | Họ và tên | Tình trạng KPI | KPI | Tổng doanh thu | Thu nhập | Quý |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 218.320.000 đ | 54.580.000₫ | Q1/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 176.520.000 đ | 44.130.000₫ | Q1/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 229.650.000 đ | 57.412.500₫ | Q1/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 69.080.000 đ | 17.270.000₫ | Q1/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 142.160.000 đ | 35.540.000₫ | Q1/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q1/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 131.120.000 đ | 32.780.000₫ | Q1/2023 |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 38.000.000 đ | 9.500.000₫ | Q1/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 131.360.000 đ | 32.840.000₫ | Q1/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 90.480.000 đ | 22.620.000₫ | Q1/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 377.961.000 đ | 94.490.250₫ | Q1/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 33.920.000 đ | 8.480.000₫ | Q1/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 137.540.000 đ | 34.385.000₫ | Q1/2023 |
1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 42.880.000 đ | 10.720.000₫ | Q1/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 69.200.000 đ | 17.300.000₫ | Q1/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 57.080.000 đ | 14.270.000₫ | Q1/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 204.840.000 đ | 51.210.000₫ | Q1/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 91.300.000 đ | 22.825.000₫ | Q1/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 185.240.000 đ | 46.310.000₫ | Q1/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 144.040.000 đ | 36.010.000₫ | Q1/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 39.400.000 đ | 9.850.000₫ | Q1/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 613.975.000 đ | 153.493.750₫ | Q1/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 28.000.000 đ | 7.000.000₫ | Q1/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 24.290.000 đ | 6.072.500₫ | Q1/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt KPI | 685.000.000 đ | 2.883.400.000 đ | 720.850.000₫ | Q1/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 63.200.000 đ | 15.800.000₫ | Q1/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 275.020.000 đ | 68.755.000₫ | Q1/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 111.375.000 đ | 27.843.750₫ | Q1/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 198.160.000 đ | 49.540.000₫ | Q1/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 88.080.000 đ | 22.020.000₫ | Q1/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 278.600.000 đ | 69.650.000₫ | Q1/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 99.880.000 đ | 24.970.000₫ | Q1/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 511.680.000 đ | 127.920.000₫ | Q1/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 122.680.000 đ | 30.670.000₫ | Q1/2023 |
1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q1/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 512.624.000 đ | 128.156.000₫ | Q1/2023 |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 64.280.000 đ | 16.070.000₫ | Q1/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 195.960.000 đ | 48.990.000₫ | Q1/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 301.440.000 đ | 75.360.000₫ | Q1/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 176.960.000 đ | 44.240.000₫ | Q1/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 167.075.000 đ | 41.768.750₫ | Q1/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 28.600.000 đ | 7.150.000₫ | Q1/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 24.940.000 đ | 6.235.000₫ | Q1/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 78.850.000 đ | 19.712.500₫ | Q1/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 171.549.000 đ | 42.887.250₫ | Q1/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.743.474.000 đ | 435.868.500₫ | Q1/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 61.572.000 đ | 15.393.000₫ | Q1/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q1/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 356.040.000 đ | 89.010.000₫ | Q1/2023 |
942 | Vũ Minh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 427.916.000 đ | 106.979.000₫ | Q1/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 209.440.000 đ | 52.360.000₫ | Q1/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 279.780.000 đ | 69.945.000₫ | Q1/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 55.800.000 đ | 13.950.000₫ | Q1/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 231.800.000 đ | 57.950.000₫ | Q1/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 277.565.000 đ | 69.391.250₫ | Q1/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Đạt KPI | 260.000.000 đ | 414.360.000 đ | 103.590.000₫ | Q1/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 596.670.000 đ | 149.167.500₫ | Q1/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 211.340.000 đ | 52.835.000₫ | Q1/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 64.280.000 đ | 16.070.000₫ | Q1/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 173.000.000 đ | 43.250.000₫ | Q1/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 237.000.000 đ | 59.250.000₫ | Q1/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 255.200.000 đ | 63.800.000₫ | Q1/2023 |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 85.760.000 đ | 21.440.000₫ | Q1/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 135.160.000 đ | 33.790.000₫ | Q1/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 128.755.000 đ | 32.188.750₫ | Q1/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 806.275.000 đ | 201.568.750₫ | Q1/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 147.960.000 đ | 36.990.000₫ | Q1/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 92.880.000 đ | 23.220.000₫ | Q1/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 147.800.000 đ | 36.950.000₫ | Q1/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 225.000.000 đ | 56.250.000₫ | Q1/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 235.120.000 đ | 58.780.000₫ | Q1/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 148.880.000 đ | 37.220.000₫ | Q1/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 170.120.000 đ | 42.530.000₫ | Q1/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.614.810.000 đ | 403.702.500₫ | Q2/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Đạt KPI | 280.000.000 đ | 411.800.000 đ | 102.950.000₫ | Q2/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 142.000.000 đ | 35.500.000₫ | Q2/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 157.745.000 đ | 39.436.250₫ | Q2/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 141.280.000 đ | 35.320.000₫ | Q2/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 169.480.000 đ | 42.370.000₫ | Q2/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 304.740.000 đ | 76.185.000₫ | Q2/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 259.560.000 đ | 64.890.000₫ | Q2/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 201.280.000 đ | 50.320.000₫ | Q2/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 276.440.000 đ | 69.110.000₫ | Q2/2023 |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 38.000.000 đ | 9.500.000₫ | Q2/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 102.990.000 đ | 25.747.500₫ | Q2/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 1.241.394.000 đ | 310.348.500₫ | Q2/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 71.200.000 đ | 17.800.000₫ | Q2/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 171.047.000 đ | 42.761.750₫ | Q2/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.520.000 đ | 17.880.000₫ | Q2/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 183.080.000 đ | 45.770.000₫ | Q2/2023 |
1158 | Phạm Thị Hoa | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 83.040.000 đ | 20.760.000₫ | Q2/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 80.640.000 đ | 20.160.000₫ | Q2/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q2/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 242.795.000 đ | 60.698.750₫ | Q2/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 99.968.000 đ | 24.992.000₫ | Q2/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q2/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.513.560.000 đ | 378.390.000₫ | Q2/2023 |
1160 | Nông Thị Chuyên | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q2/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 12.280.000 đ | 3.070.000₫ | Q2/2023 |
921 | Trần Kiếm Anh | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 191.165.000 đ | 47.791.250₫ | Q2/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 85.700.000 đ | 21.425.000₫ | Q2/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 391.145.000 đ | 97.786.250₫ | Q2/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 217.840.000 đ | 54.460.000₫ | Q2/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 238.240.000 đ | 59.560.000₫ | Q2/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 177.280.000 đ | 44.320.000₫ | Q2/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 555.640.000 đ | 138.910.000₫ | Q2/2023 |
1160 | Nông Thị Chuyên | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 28.600.000 đ | 7.150.000₫ | Q2/2023 |
1158 | Phạm Thị Hoa | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 228.280.000 đ | 57.070.000₫ | Q2/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 192.080.000 đ | 48.020.000₫ | Q2/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q2/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 240.360.000 đ | 60.090.000₫ | Q2/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 272.800.000 đ | 68.200.000₫ | Q2/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 197.800.000 đ | 49.450.000₫ | Q2/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt KPI | 685.000.000 đ | 729.840.000 đ | 182.460.000₫ | Q2/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 90.240.000 đ | 22.560.000₫ | Q2/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 11.900.000 đ | 2.975.000₫ | Q2/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 143.120.000 đ | 35.780.000₫ | Q2/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 74.840.000 đ | 18.710.000₫ | Q2/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 397.264.000 đ | 99.316.000₫ | Q2/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 140.840.000 đ | 35.210.000₫ | Q2/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.400.000 đ | 17.850.000₫ | Q2/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 42.800.000 đ | 10.700.000₫ | Q2/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 50.600.000 đ | 12.650.000₫ | Q2/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 161.440.000 đ | 40.360.000₫ | Q2/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 73.410.000 đ | 18.352.500₫ | Q2/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 44.080.000 đ | 11.020.000₫ | Q2/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 23.959.000 đ | 5.989.750₫ | Q2/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Đạt KPI | 280.000.000 đ | 328.920.000 đ | 82.230.000₫ | Q2/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 480.038.000 đ | 120.009.500₫ | Q2/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 284.160.000 đ | 71.040.000₫ | Q2/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 642.876.000 đ | 160.719.000₫ | Q2/2023 |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 95.640.000 đ | 23.910.000₫ | Q2/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 204.040.000 đ | 51.010.000₫ | Q2/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 180.960.000 đ | 45.240.000₫ | Q2/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 291.580.000 đ | 72.895.000₫ | Q2/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 274.480.000 đ | 68.620.000₫ | Q2/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 28.600.000 đ | 7.150.000₫ | Q2/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 136.680.000 đ | 34.170.000₫ | Q2/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 194.320.000 đ | 48.580.000₫ | Q2/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 225.670.000 đ | 56.417.500₫ | Q2/2023 |
1160 | Nông Thị Chuyên | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 199.504.000 đ | 49.876.000₫ | Q2/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 126.480.000 đ | 31.620.000₫ | Q2/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 135.280.000 đ | 33.820.000₫ | Q2/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 240.320.000 đ | 60.080.000₫ | Q2/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 369.350.000 đ | 92.337.500₫ | Q2/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 159.580.000 đ | 39.895.000₫ | Q2/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 147.304.000 đ | 36.826.000₫ | Q2/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 80.680.000 đ | 20.170.000₫ | Q2/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 70.200.000 đ | 17.550.000₫ | Q2/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 104.795.000 đ | 26.198.750₫ | Q2/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.040.000 đ | 17.760.000₫ | Q2/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 79.520.000 đ | 19.880.000₫ | Q2/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 100.684.000 đ | 25.171.000₫ | Q2/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 35.800.000 đ | 8.950.000₫ | Q3/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 606.100.000 đ | 151.525.000₫ | Q3/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 198.803.224 đ | 49.700.806₫ | Q3/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 277.160.000 đ | 69.290.000₫ | Q3/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 42.800.000 đ | 10.700.000₫ | Q3/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 93.040.000 đ | 23.260.000₫ | Q3/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 107.972.000 đ | 26.993.000₫ | Q3/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 149.520.000 đ | 37.380.000₫ | Q3/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.024.000 đ | 17.756.000₫ | Q3/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 189.560.000 đ | 47.390.000₫ | Q3/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 400.750.000 đ | 100.187.500₫ | Q3/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q3/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 103.400.000 đ | 25.850.000₫ | Q3/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 47.600.000 đ | 11.900.000₫ | Q3/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 339.546.000 đ | 84.886.500₫ | Q3/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 64.200.000 đ | 16.050.000₫ | Q3/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 158.040.000 đ | 39.510.000₫ | Q3/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 55.240.000 đ | 13.810.000₫ | Q3/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 586.424.000 đ | 146.606.000₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 63.940.000 đ | 15.985.000₫ | Q3/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q3/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 200.840.000 đ | 50.210.000₫ | Q3/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 38.480.000 đ | 9.620.000₫ | Q3/2023 |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 104.440.000 đ | 26.110.000₫ | Q3/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 28.384.000 đ | 7.096.000₫ | Q3/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 39.090.000 đ | 9.772.500₫ | Q3/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 19.600.000 đ | 4.900.000₫ | Q3/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 69.144.000 đ | 17.286.000₫ | Q3/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 74.400.000 đ | 18.600.000₫ | Q3/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 304.365.000 đ | 76.091.250₫ | Q3/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 256.204.000 đ | 64.051.000₫ | Q3/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 713.341.200 đ | 178.335.300₫ | Q3/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 503.440.000 đ | 125.860.000₫ | Q3/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 116.640.000 đ | 29.160.000₫ | Q3/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 217.098.000 đ | 54.274.500₫ | Q3/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 173.380.000 đ | 43.345.000₫ | Q3/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 608.981.200 đ | 152.245.300₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 142.240.000 đ | 35.560.000₫ | Q3/2023 |
942 | Vũ Minh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 3.221.144.800 đ | 805.286.200₫ | Q3/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 85.800.000 đ | 21.450.000₫ | Q3/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 125.834.000 đ | 31.458.500₫ | Q3/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 118.408.000 đ | 29.602.000₫ | Q3/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q3/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 951.530.000 đ | 237.882.500₫ | Q3/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 116.440.000 đ | 29.110.000₫ | Q3/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 213.824.000 đ | 53.456.000₫ | Q3/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 59.400.000 đ | 14.850.000₫ | Q3/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 105.584.000 đ | 26.396.000₫ | Q3/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 95.448.000 đ | 23.862.000₫ | Q3/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 38.680.000 đ | 9.670.000₫ | Q3/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 276.818.000 đ | 69.204.500₫ | Q3/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 128.640.000 đ | 32.160.000₫ | Q3/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 38.000.000 đ | 9.500.000₫ | Q3/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 36.880.000 đ | 9.220.000₫ | Q3/2023 |
1192 | Nguyễn Việt Anh | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q3/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q3/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 207.320.000 đ | 51.830.000₫ | Q3/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 447.200.000 đ | 111.800.000₫ | Q3/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 546.197.000 đ | 136.549.250₫ | Q3/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 109.859.000 đ | 27.464.750₫ | Q3/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 262.732.500 đ | 65.683.125₫ | Q3/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 104.040.000 đ | 26.010.000₫ | Q3/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 614.482.000 đ | 153.620.500₫ | Q3/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 501.064.000 đ | 125.266.000₫ | Q3/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 210.184.000 đ | 52.546.000₫ | Q3/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 61.920.000 đ | 15.480.000₫ | Q3/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 130.000.000 đ | 32.500.000₫ | Q3/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 541.639.000 đ | 135.409.750₫ | Q3/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 117.216.000 đ | 29.304.000₫ | Q3/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 383.552.000 đ | 95.888.000₫ | Q3/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 262.680.000 đ | 65.670.000₫ | Q3/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 112.272.000 đ | 28.068.000₫ | Q3/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 209.920.000 đ | 52.480.000₫ | Q3/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 98.640.000 đ | 24.660.000₫ | Q3/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 197.800.000 đ | 49.450.000₫ | Q3/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 96.080.000 đ | 24.020.000₫ | Q3/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 144.800.000 đ | 36.200.000₫ | Q3/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 71.240.000 đ | 17.810.000₫ | Q3/2023 |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 99.840.000 đ | 24.960.000₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 195.660.000 đ | 48.915.000₫ | Q3/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 48.040.000 đ | 12.010.000₫ | Q3/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 124.000.000 đ | 31.000.000₫ | Q3/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 342.740.000 đ | 85.685.000₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 130.174.000 đ | 32.543.500₫ | Q4/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 177.000.000 đ | 44.250.000₫ | Q4/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 132.000.000 đ | 33.000.000₫ | Q4/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 457.302.300 đ | 114.325.575₫ | Q4/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 261.660.000 đ | 65.415.000₫ | Q4/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 92.640.000 đ | 23.160.000₫ | Q4/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 102.040.000 đ | 25.510.000₫ | Q4/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 137.160.000 đ | 34.290.000₫ | Q4/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 92.064.000 đ | 23.016.000₫ | Q4/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 177.600.000 đ | 44.400.000₫ | Q4/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 36.200.000 đ | 9.050.000₫ | Q4/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt KPI | 685.000.000 đ | 1.000.600.000 đ | 250.150.000₫ | Q4/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 802.080.000 đ | 200.520.000₫ | Q4/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 116.060.000 đ | 29.015.000₫ | Q4/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 53.600.000 đ | 13.400.000₫ | Q4/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 59.630.000 đ | 14.907.500₫ | Q4/2023 |
994 | Lê Minh Tuấn | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 96.280.000 đ | 24.070.000₫ | Q4/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 376.520.000 đ | 94.130.000₫ | Q4/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 64.240.000 đ | 16.060.000₫ | Q4/2023 |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 66.400.000 đ | 16.600.000₫ | Q4/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 54.520.000 đ | 13.630.000₫ | Q4/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 47.600.000 đ | 11.900.000₫ | Q4/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 157.280.000 đ | 39.320.000₫ | Q4/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 85.280.000 đ | 21.320.000₫ | Q4/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 87.200.000 đ | 21.800.000₫ | Q4/2023 |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 72.640.000 đ | 18.160.000₫ | Q4/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 61.800.000 đ | 15.450.000₫ | Q4/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 121.480.000 đ | 30.370.000₫ | Q4/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 124.664.000 đ | 31.166.000₫ | Q4/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 55.240.000 đ | 13.810.000₫ | Q4/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 24.280.000 đ | 6.070.000₫ | Q4/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 101.490.000 đ | 25.372.500₫ | Q4/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 108.040.000 đ | 27.010.000₫ | Q4/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q4/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 296.264.000 đ | 74.066.000₫ | Q4/2023 |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 77.160.000 đ | 19.290.000₫ | Q4/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 167.448.000 đ | 41.862.000₫ | Q4/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 232.680.000 đ | 58.170.000₫ | Q4/2023 |
942 | Vũ Minh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 773.320.000 đ | 193.330.000₫ | Q4/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 81.240.000 đ | 20.310.000₫ | Q4/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 121.480.000 đ | 30.370.000₫ | Q4/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 325.090.000 đ | 81.272.500₫ | Q4/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 974.013.600 đ | 243.503.400₫ | Q4/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 261.200.000 đ | 65.300.000₫ | Q4/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 60.200.000 đ | 15.050.000₫ | Q4/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 338.345.000 đ | 84.586.250₫ | Q4/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 114.620.000 đ | 28.655.000₫ | Q4/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 114.247.000 đ | 28.561.750₫ | Q4/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 527.960.000 đ | 131.990.000₫ | Q4/2023 |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 135.480.000 đ | 33.870.000₫ | Q4/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q4/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q4/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 78.280.000 đ | 19.570.000₫ | Q4/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 240.837.000 đ | 60.209.250₫ | Q4/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 244.440.000 đ | 61.110.000₫ | Q4/2023 |
1225 | Phạm Như Tiến | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q4/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 161.830.000 đ | 40.457.500₫ | Q4/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 33.200.000 đ | 8.300.000₫ | Q4/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 188.537.000 đ | 47.134.250₫ | Q4/2023 |
994 | Lê Minh Tuấn | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 64.240.000 đ | 16.060.000₫ | Q4/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 66.760.000 đ | 16.690.000₫ | Q4/2023 |
1203 | Trần Thị Huyền Trâm | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 54.520.000 đ | 13.630.000₫ | Q4/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 317.870.000 đ | 79.467.500₫ | Q4/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 33.400.000 đ | 8.350.000₫ | Q4/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 459.160.000 đ | 114.790.000₫ | Q4/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 654.220.000 đ | 163.555.000₫ | Q4/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 113.730.000 đ | 28.432.500₫ | Q4/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 93.840.000 đ | 23.460.000₫ | Q4/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 185.108.000 đ | 46.277.000₫ | Q4/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 112.060.000 đ | 28.015.000₫ | Q4/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 110.234.000 đ | 27.558.500₫ | Q4/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 329.968.000 đ | 82.492.000₫ | Q4/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 75.000.000 đ | 18.750.000₫ | Q4/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 249.167.000 đ | 62.291.750₫ | Q4/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 150.214.000 đ | 37.553.500₫ | Q4/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 340.440.000 đ | 85.110.000₫ | Q4/2023 |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 103.640.000 đ | 25.910.000₫ | Q4/2023 |
1217 | Bùi Đức Trung | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q4/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 139.470.000 đ | 34.867.500₫ | Q4/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 104.630.000 đ | 26.157.500₫ | Q4/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 68.144.000 đ | 17.036.000₫ |