Bộ phận chịu trách nhiệm quản lý hiệu quả nguồn nhân sự của một doanh nghiệp, bao gồm cách tính lương 3 phòng ban: tuyển dụng, đào tạo, C&B,...
Bộ phận chịu trách nhiện kết nối sản phẩm/dịch vụ/ thương hiệu với người tiêu dùng, bao gồm 9 phương pháp; doanh thu, Leads, MQL, chức danh,...
Bộ phậm chịu trách nhiệm bán sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm 6 phương pháp: doanh thu, theo bậc doanh thu, chức danh, hiệu quả công việc,...
Trọn bộ công thức tính lương theo hiệu quả công việc cho cả 3 phòng ban chính trong doanh nghiệp: kinh doanh - marketing - nhân sự
Chức danh | Mức hưởng % | Tiền ăn | Điện thoại | Mức KPI Doanh thu | |
Giám đốc | 1 | 25% | 3.500.000₫ | 1.050.000₫ | 500.000.000₫ |
Giám đốc | 2 | 25% | 3.700.000₫ | 1.110.000₫ | 550.000.000₫ |
Giám đốc | 3 | 25% | 3.900.000₫ | 1.170.000₫ | 600.000.000₫ |
Giám đốc | 4 | 25% | 4.100.000₫ | 1.230.000₫ | 650.000.000₫ |
Giám đốc | 5 | 25% | 4.300.000₫ | 1.290.000₫ | 700.000.000₫ |
Giám đốc | 6 | 25% | 4.500.000₫ | 1.350.000₫ | 750.000.000₫ |
Giám đốc | 7 | 25% | 4.700.000₫ | 1.410.000₫ | 800.000.000₫ |
Quản lý | 1 | 25% | 2.500.000₫ | 750.000₫ | 400.000.000₫ |
Quản lý | 2 | 25% | 2.700.000₫ | 810.000₫ | 435.000.000₫ |
Quản lý | 3 | 25% | 2.900.000₫ | 870.000₫ | 485.000.000₫ |
Quản lý | 4 | 25% | 3.100.000₫ | 930.000₫ | 535.000.000₫ |
Quản lý | 5 | 25% | 3.300.000₫ | 990.000₫ | 585.000.000₫ |
Quản lý | 6 | 25% | 3.500.000₫ | 1.050.000₫ | 635.000.000₫ |
Quản lý | 7 | 25% | 3.700.000₫ | 1.110.000₫ | 685.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 1 | 25% | 1.700.000₫ | 510.000₫ | 300.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 2 | 25% | 1.880.000₫ | 564.000₫ | 325.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 3 | 25% | 2.060.000₫ | 618.000₫ | 350.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 4 | 25% | 2.240.000₫ | 672.000₫ | 375.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 5 | 25% | 2.420.000₫ | 726.000₫ | 400.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 6 | 25% | 2.600.000₫ | 780.000₫ | 425.000.000₫ |
Trưởng nhóm | 7 | 25% | 2.780.000₫ | 834.000₫ | 450.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 1 | 25% | 1.200.000₫ | 360.000₫ | 200.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 2 | 25% | 1.350.000₫ | 405.000₫ | 220.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 3 | 25% | 1.500.000₫ | 450.000₫ | 240.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 4 | 25% | 1.650.000₫ | 495.000₫ | 260.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 5 | 25% | 1.800.000₫ | 540.000₫ | 280.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 6 | 25% | 1.950.000₫ | 585.000₫ | 300.000.000₫ |
Chuyên viên cao cấp | 7 | 25% | 2.100.000₫ | 630.000₫ | 320.000.000₫ |
Chuyên viên | 1 | 25% | 700.000₫ | 210.000₫ | 100.000.000₫ |
Chuyên viên | 2 | 25% | 800.000₫ | 240.000₫ | 115.000.000₫ |
Chuyên viên | 3 | 25% | 900.000₫ | 270.000₫ | 130.000.000₫ |
Chuyên viên | 4 | 25% | 1.000.000₫ | 300.000₫ | 145.000.000₫ |
Chuyên viên | 5 | 25% | 1.100.000₫ | 330.000₫ | 160.000.000₫ |
Chuyên viên | 6 | 25% | 1.200.000₫ | 360.000₫ | 175.000.000₫ |
Chuyên viên | 7 | 25% | 1.300.000₫ | 390.000₫ | 190.000.000₫ |
Nhân viên | 1 | 25% | 550.000₫ | 165.000₫ | 50.000.000₫ |
Nhân viên | 2 | 25% | 625.000₫ | 187.500₫ | 55.000.000₫ |
Nhân viên | 3 | 25% | 700.000₫ | 210.000₫ | 60.000.000₫ |
Nhân viên | 4 | 25% | 775.000₫ | 232.500₫ | 65.000.000₫ |
Nhân viên | 5 | 25% | 850.000₫ | 255.000₫ | 70.000.000₫ |
Nhân viên | 6 | 25% | 925.000₫ | 277.500₫ | 75.000.000₫ |
Nhân viên | 7 | 25% | 1.000.000₫ | 300.000₫ | 80.000.000₫ |
Họ và Tên | Chức vụ | Bậc | Thâm niên | Email liên hệ | Đội nhóm | Quản lý | Mức % Hoa hồng | KPI | |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Quản lý | 5/7/2020 | 3,1 | tien.nguyen@abc.vn | Sale 1 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 685.000.000 đ |
915 | Đặng Danh Hiệp | Chuyên viên cao cấp | 5/11/2020 | 2,8 | hiep.dang@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 260.000.000 đ |
921 | Trần Kiếm Anh | Quản lý | 6/1/2020 | 3,6 | anh.tran@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 685.000.000 đ |
942 | Vũ Minh | Trưởng nhóm | 6/1/2020 | 3,6 | minh.vu@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Chuyên viên | 15/6/2020 | 3,2 | hung.nguyen@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 145.000.000 đ |
976 | Đào Thị Lan | Chuyên viên | 8/3/2020 | 3,5 | lan.dao@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 145.000.000 đ |
986 | Bùi Bích Vân | Chuyên viên cao cấp | 8/4/2020 | 3,4 | van.bui@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 280.000.000 đ |
994 | Lê Minh Tuấn | Nhân viên | 9/7/2020 | 3,1 | tuan.le@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Trưởng nhóm | 10/6/2020 | 3,2 | hanh.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Trưởng nhóm | 10/12/2020 | 2,7 | giang.ha@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
1035 | Lê Chí Tài | Quản lý | 19/10/2020 | 2,9 | tai.le@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 635.000.000 đ |
1036 | Trần Văn Tùng | Chuyên viên | 20/10/2020 | 2,8 | tung.tran@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 145.000.000 đ |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Trưởng nhóm | 21/10/2020 | 2,8 | tu.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 425.000.000 đ |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Trưởng nhóm | 22/10/2020 | 2,8 | phuong.nguyen@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 425.000.000 đ |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Chuyên viên | 23/10/2020 | 2,8 | hung.vu@abc.vn | Sale 3 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 145.000.000 đ |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Trưởng nhóm | 4/12/2021 | 1,7 | truong.nguyen@abc.vn | Sale 10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 25,00% | 425.000.000 đ |
1072 | Phan Văn Tuân | Chuyên viên | 8/4/2020 | 3,4 | tuan.phan@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 115.000.000 đ |
1081 | Phạm Thị Quyên | Chuyên viên | 9/7/2020 | 3,1 | quyen.pham@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 130.000.000 đ |
1082 | Phạm Thị Sử | Chuyên viên | 10/6/2020 | 3,2 | su.pham@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 130.000.000 đ |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Chuyên viên | 10/12/2020 | 2,7 | hiep.pham@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1105 | Đinh Thị Hà | Chuyên viên | 7/5/2021 | 2,3 | ha.dinh@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 130.000.000 đ |
1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nhân viên | 7/5/2021 | 2,3 | anh.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1107 | Long Văn Chung | Nhân viên | 7/5/2021 | 2,3 | chung.long@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1111 | Giang Thị Yến | Nhân viên | 7/5/2021 | 2,3 | yen.giang@abc.vn | Sale 1 | Tôn Nữ Thiên Nga | 25,00% | 50.000.000 đ |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Chuyên viên | 8/5/2021 | 2,3 | tuyet.nguyen@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1129 | Lê Thị Nhâm | Chuyên viên | 9/5/2021 | 2,3 | nham.le@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Chuyên viên | 10/5/2021 | 2,3 | van.hoang@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Nhân viên | 11/5/2021 | 2,3 | thuy.trinh@abc.vn | Sale 10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 25,00% | 50.000.000 đ |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Nhân viên | 12/5/2021 | 2,3 | thu.nguyen@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1141 | Phạm Thị Yên | Nhân viên | 13/5/2021 | 2,3 | yen.pham@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1142 | Dương Thị Thùy Linh | Nhân viên | 14/5/2021 | 2,3 | linh.duong@abc.vn | Sale 1 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 55.000.000 đ |
1143 | Nguyễn Thị Trung Anh | Nhân viên | 10/4/2021 | 2,4 | anh.nguyen@abc.vn | Sale 10 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 25,00% | 55.000.000 đ |
1146 | Trần Thị Thúy | Chuyên viên | 22/10/2020 | 2,8 | thuy.tran@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 130.000.000 đ |
1146 | Doãn Thị Hoa | Chuyên viên cao cấp | 23/10/2020 | 2,8 | hoa.doan@abc.vn | Sale 3 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 260.000.000 đ |
1146 | Nguyễn Cúc Phương | Chuyên viên cao cấp | 4/12/2021 | 1,7 | phuong.nguyen@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 260.000.000 đ |
1150 | Tạ Hương Giang | Nhân viên | 8/4/2020 | 3,4 | giang.ta@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1151 | Đặng Thị Phương Loan | Nhân viên | 9/7/2020 | 3,1 | loan.dang@abc.vn | Sale 6 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhân viên | 22/10/2020 | 2,8 | hanh.nguyen@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1154 | Bùi Thị Trang Nhung | Nhân viên | 23/10/2020 | 2,8 | nhung.bui@abc.vn | Sale 6 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1155 | Trịnh Thị Kim Dung | Nhân viên | 4/12/2021 | 1,7 | dung.trinh@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1156 | Bùi Thu Phương | Nhân viên | 8/4/2020 | 3,4 | phuong.bui@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1157 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nhân viên | 9/7/2020 | 3,1 | tam.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1158 | Phạm Thị Hoa | Nhân viên | 10/7/2020 | 3,1 | hoa.pham@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1159 | Nguyễn Quốc Thanh | Nhân viên | 11/7/2020 | 3,1 | thanh.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1160 | Nông Thị Chuyên | Nhân viên | 12/7/2020 | 3,1 | chuyen.nong@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Nhân viên | 13/7/2020 | 3,1 | duong.nguyen@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1162 | Phạm Văn Tiến | Nhân viên | 14/7/2020 | 3,1 | tien.pham@abc.vn | Sale 8 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1163 | Đặng Công Tỏ | Nhân viên | 15/7/2020 | 3,1 | to.dang@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1164 | Lưu Thị Thủy | Nhân viên | 16/7/2020 | 3,1 | thuy.luu@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1165 | Đoàn Hải Yến | Nhân viên | 17/7/2020 | 3,1 | yen.doan@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Nhân viên | 18/7/2020 | 3,1 | nam.doan@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | anh.pham@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1171 | Nguyễn Thị Thúy | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | thuy.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1172 | Đặng Văn Đồng | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | dong.dang@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | hung.nguyen@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1174 | Bùi Văn Sơn | Nhân viên | 3/1/2022 | 1,6 | son.bui@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1182 | Hoàng Quí Hải | Chuyên viên | 3/1/2022 | 1,6 | hai.hoang@abc.vn | Sale 1 | Tôn Nữ Thiên Nga | 25,00% | 130.000.000 đ |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Nhân viên | 3/8/2022 | 1,1 | quan.nguyen@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1184 | Nguyễn Văn Tiến | Nhân viên | 4/8/2022 | 1,1 | tien.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1191 | Ngô Thị Nụ | Nhân viên | 5/8/2022 | 1,1 | nu.ngo@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1192 | Nguyễn Việt Anh | Nhân viên | 6/8/2022 | 1,1 | anh.nguyen@abc.vn | Sale 5 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Nhân viên | 7/8/2022 | 1,1 | thuy.nguyen@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 55.000.000 đ |
1201 | Phạm Thị Nương | Nhân viên | 8/8/2022 | 1 | nuong.pham@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 55.000.000 đ |
1203 | Trần Thị Huyền Trâm | Nhân viên | 9/8/2022 | 1 | tram.tran@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1204 | Nguyễn Khắc Toàn | Nhân viên | 15/04/2022 | 1,4 | toan.nguyen@abc.vn | Sale 12 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1217 | Bùi Đức Trung | Nhân viên | 21/03/2022 | 1,4 | trung.bui@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1219 | Nguyễn Duy Hoàng | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | hoang.nguyen@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1225 | Phạm Như Tiến | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | tien.pham@abc.vn | Sale 7 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1227 | de Hảo | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | hao.de@abc.vn | Sale 4 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1228 | Lê Thị Hậu | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | hau.le@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1229 | Trần Thị Trinh | Nhân viên | 4/4/2022 | 1,4 | trinh.tran@abc.vn | Sale 9 | Trần Quốc Thiên | 25,00% | 50.000.000 đ |
1230 | Bùi Mạnh Tiến | Nhân viên | 4/5/2022 | 1,3 | tien.bui@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1231 | Trần Tuấn Anh | Nhân viên | 4/5/2022 | 1,3 | anh.tran@abc.vn | Sale 2 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1232 | Đào Thị Anh | Nhân viên | 4/12/2022 | 0,7 | anh.dao@abc.vn | Sale 13 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1233 | Phạm Minh Thu | Nhân viên | 11/8/2016 | 7 | thu.pham@abc.vn | Sale 1 | Tôn Nữ Thiên Nga | 25,00% | 50.000.000 đ |
1234 | Nguyễn Hồng Mậu | Nhân viên | 5/8/2017 | 6,1 | mau.nguyen@abc.vn | Sale 13 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1235 | Trần Thanh Hoàng | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | hoang.tran@abc.vn | Sale 13 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1236 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | tuyet.nguyen@abc.vn | Sale 8 | Nguyễn Thiên Hưng | 25,00% | 50.000.000 đ |
1239 | Nguyễn Tiến Đoàn | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | doan.nguyen@abc.vn | Sale 6 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
1240 | Trần Quang Trường | Nhân viên | 3/2/2020 | 3,6 | truong.tran@abc.vn | Sale 9 | Trần Đặng Anh Quân | 25,00% | 50.000.000 đ |
ID | Họ và tên | Team | Giá trị đơn hàng | Ngày nhận Lead | Ngày chốt đơn | Nguồn | Thời gian chốt đơn | Tháng | Quý | |
107340 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 19.000.000₫ | 28/12/2022 | 05/01/2023 | Marketing | 8 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
95623 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 78.760.000₫ | 29/11/2022 | 05/01/2023 | Marketing | 37 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
103919 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 160.960.000₫ | 14/12/2022 | 06/01/2023 | Partner | 23 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105827 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 42.880.000₫ | 20/12/2022 | 06/01/2023 | Marketing | 17 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105461 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 113.560.000₫ | 19/12/2022 | 06/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 18 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108839 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 06/01/2023 | 10/01/2023 | Marketing | 4 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
99378 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 102.520.000₫ | 06/12/2022 | 10/01/2023 | Marketing | 35 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
109282 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 19.000.000₫ | 07/01/2023 | 10/01/2023 | Sales hunt | 3 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
96661 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 113.560.000₫ | 03/12/2022 | 11/01/2023 | Sales hunt | 39 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108789 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 26.200.000₫ | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Marketing | 6 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
109829 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 60.280.000₫ | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Hotline | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
99634 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 07/12/2022 | 12/01/2023 | Sales hunt | 36 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105423 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 42.880.000₫ | 18/12/2022 | 12/01/2023 | Marketing | 25 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
30621 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 78.760.000₫ | 22/04/2022 | 13/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 266 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
95481 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 183.561.000₫ | 28/11/2022 | 14/01/2023 | Marketing | 47 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
100131 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 14.920.000₫ | 08/12/2022 | 14/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 37 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110756 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 25.810.000₫ | 14/01/2023 | 14/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110870 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 26.200.000₫ | 15/01/2023 | 15/01/2023 | Sales hunt | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108378 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 03/01/2023 | 17/01/2023 | Marketing | 14 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
93618 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 28.600.000₫ | 18/11/2022 | 17/01/2023 | Marketing | 60 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
96478 | 1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Sale 8 | 42.880.000₫ | 02/12/2022 | 17/01/2023 | Marketing | 46 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
77638 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 50.200.000₫ | 11/09/2022 | 18/01/2023 | Marketing | 129 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
94850 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 25/11/2022 | 18/01/2023 | Sales hunt | 54 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107179 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 36.400.000₫ | 27/12/2022 | 18/01/2023 | Marketing | 22 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111163 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.880.000₫ | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Sales hunt | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
87697 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 65.800.000₫ | 23/10/2022 | 19/01/2023 | Marketing | 88 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111362 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 78.760.000₫ | 18/01/2023 | 20/01/2023 | Marketing | 2 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
89202 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 68.200.000₫ | 31/10/2022 | 20/01/2023 | Marketing | 81 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
43118 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 36.880.000₫ | 02/06/2022 | 22/01/2023 | Marketing | 234 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110371 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 13/01/2023 | 22/01/2023 | Marketing | 9 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108049 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 148.360.000₫ | 30/12/2022 | 24/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 25 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108584 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 05/01/2023 | 25/01/2023 | Marketing | 20 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111889 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 31.000.000₫ | 20/01/2023 | 25/01/2023 | Sales hunt | 5 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111794 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 19.000.000₫ | 20/01/2023 | 25/01/2023 | Marketing | 5 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
105025 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 60.280.000₫ | 17/12/2022 | 25/01/2023 | Marketing | 39 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
93591 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 18/11/2022 | 26/01/2023 | Marketing | 69 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107740 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 29/12/2022 | 26/01/2023 | Hotline | 28 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
108501 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 36.880.000₫ | 04/01/2023 | 26/01/2023 | Sales hunt | 22 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111311 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 21.400.000₫ | 18/01/2023 | 26/01/2023 | Sales hunt | 8 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
106302 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 22/12/2022 | 26/01/2023 | Marketing | 35 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
112997 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 26/01/2023 | 26/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107104 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 39.400.000₫ | 27/12/2022 | 27/01/2023 | Event | 31 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
113010 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 17.800.000₫ | 26/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
77212 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 36.880.000₫ | 10/09/2022 | 27/01/2023 | Sales hunt | 139 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
112956 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 14.200.000₫ | 26/01/2023 | 27/01/2023 | Sales hunt | 1 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
107290 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 8.800.000₫ | 27/12/2022 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 31 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111122 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 11.200.000₫ | 17/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
113186 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 11.275.000₫ | 27/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
88427 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 582.700.000₫ | 27/10/2022 | 27/01/2023 | Sales hunt | 92 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
104847 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 24.940.000₫ | 17/12/2022 | 27/01/2023 | Marketing | 41 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
42935 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 28.600.000₫ | 01/06/2022 | 27/01/2023 | Event | 240 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110732 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 60.280.000₫ | 14/01/2023 | 27/01/2023 | Marketing | 13 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
111664 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 23.100.000₫ | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 8 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
-81113 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 26.200.000₫ | 28/01/2021 | 28/01/2023 | Marketing | 730 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
110109 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 28.000.000₫ | 11/01/2023 | 28/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 17 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
78245 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 42.880.000₫ | 14/09/2022 | 28/01/2023 | Marketing | 136 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
114616 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 11.200.000₫ | 09/01/2023 | 29/01/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 20 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
66521 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 78.760.000₫ | 05/08/2022 | 31/01/2023 | Marketing | 179 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
49000 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 2.883.400.000₫ | 18/06/2022 | 31/01/2023 | Sales hunt | 227 | 01/01/2023 | Q1/2023 |
82432 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Marketing | 131 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114164 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 53.080.000₫ | 07/02/2023 | 07/02/2023 | Sales hunt | 0 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113118 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 44.200.000₫ | 27/01/2023 | 08/02/2023 | Marketing | 12 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
106344 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 42.880.000₫ | 22/12/2022 | 08/02/2023 | Sales hunt | 48 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111421 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 18/01/2023 | 09/02/2023 | Marketing | 22 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
94805 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 24.400.000₫ | 24/11/2022 | 09/02/2023 | Marketing | 77 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
106215 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 21/12/2022 | 09/02/2023 | Marketing | 50 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110100 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 78.760.000₫ | 11/01/2023 | 10/02/2023 | Marketing | 30 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
89787 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 02/11/2022 | 11/02/2023 | Marketing | 101 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114705 | 1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Sale 8 | 19.000.000₫ | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113360 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 28/01/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 17 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114214 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 21.400.000₫ | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114389 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 46.000.000₫ | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Sales hunt | 6 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110186 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 42.880.000₫ | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 33 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111678 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Sales hunt | 26 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
109254 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 35.800.000₫ | 07/01/2023 | 14/02/2023 | Marketing | 38 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
89693 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 9.975.000₫ | 02/11/2022 | 14/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 104 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115245 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 189.784.000₫ | 11/02/2023 | 14/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 3 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113852 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 60.280.000₫ | 03/02/2023 | 15/02/2023 | Marketing | 12 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
85334 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 62.080.000₫ | 12/10/2022 | 15/02/2023 | Marketing | 126 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115298 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 12/02/2023 | 15/02/2023 | Marketing | 3 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
19615 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 02/03/2022 | 16/02/2023 | Sales hunt | 351 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115567 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 42.880.000₫ | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 2 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
87219 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 105.160.000₫ | 21/10/2022 | 16/02/2023 | Marketing | 118 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116024 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 16/02/2023 | 16/02/2023 | Sales hunt | 0 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
108442 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 50.080.000₫ | 04/01/2023 | 16/02/2023 | Marketing | 43 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
93098 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 91.000.000₫ | 18/11/2022 | 16/02/2023 | Marketing | 90 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
86227 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 32.415.000₫ | 15/10/2022 | 17/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 125 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
106237 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 21.400.000₫ | 22/12/2022 | 17/02/2023 | Marketing | 57 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
94603 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 23/11/2022 | 17/02/2023 | Marketing | 86 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
109955 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 41.800.000₫ | 11/01/2023 | 18/02/2023 | Marketing | 38 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113685 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 24.940.000₫ | 30/01/2023 | 21/02/2023 | Marketing | 22 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115488 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 35.800.000₫ | 14/02/2023 | 21/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110277 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 12/01/2023 | 21/02/2023 | Marketing | 40 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116436 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 43.250.000₫ | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 4 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
96589 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 60.280.000₫ | 03/12/2022 | 21/02/2023 | Event | 80 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117250 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 14.200.000₫ | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111166 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 64.800.000₫ | 17/01/2023 | 22/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 36 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
109350 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 50.080.000₫ | 08/01/2023 | 23/02/2023 | Marketing | 46 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
108063 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 150.520.000₫ | 30/12/2022 | 23/02/2023 | Marketing | 55 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114901 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 28.600.000₫ | 10/02/2023 | 23/02/2023 | Hotline | 13 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
113781 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 01/02/2023 | 24/02/2023 | Marketing | 23 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117644 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 96.100.000₫ | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
97125 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 148.360.000₫ | 06/12/2022 | 24/02/2023 | Marketing | 80 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117881 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 19.772.000₫ | 24/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115535 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 41.800.000₫ | 14/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 11 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
87181 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 60.280.000₫ | 21/10/2022 | 25/02/2023 | Marketing | 127 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
95553 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 1.451.590.000₫ | 29/11/2022 | 25/02/2023 | Marketing | 88 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
118098 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 195.784.000₫ | 24/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
112150 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 27.500.000₫ | 21/01/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 35 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116605 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 50.560.000₫ | 18/02/2023 | 25/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
112567 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 21.400.000₫ | 24/01/2023 | 26/02/2023 | Hotline | 33 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117224 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 21/02/2023 | 26/02/2023 | Marketing | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114090 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 06/02/2023 | 27/02/2023 | Marketing | 21 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114505 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 60.280.000₫ | 08/02/2023 | 27/02/2023 | Sales hunt | 19 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
-64987 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 21.400.000₫ | 23/03/2021 | 28/02/2023 | Sales hunt | 707 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116309 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 76.600.000₫ | 17/02/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 11 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116385 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 42.880.000₫ | 17/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 11 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111946 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 41.800.000₫ | 20/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 39 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
105724 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.880.000₫ | 20/12/2022 | 28/02/2023 | Marketing | 70 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115721 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 24.400.000₫ | 15/02/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 13 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
118058 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 24.400.000₫ | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 4 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117709 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Hotline | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
114886 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 31.600.000₫ | 10/02/2023 | 28/02/2023 | Hotline | 18 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
86527 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 205.360.000₫ | 17/10/2022 | 28/02/2023 | Marketing | 134 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
116035 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 29.500.000₫ | 16/02/2023 | 28/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 12 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117255 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 26.200.000₫ | 21/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117565 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.880.000₫ | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 5 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115543 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 42.880.000₫ | 14/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 14 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111046 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 82.669.000₫ | 16/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 43 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
117197 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 21/02/2023 | 28/02/2023 | Sales hunt | 7 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110962 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 382.840.000₫ | 15/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 44 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
111380 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 42.880.000₫ | 18/01/2023 | 28/02/2023 | Hotline | 41 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
110498 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 19.000.000₫ | 14/01/2023 | 28/02/2023 | Marketing | 45 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
96158 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 21.400.000₫ | 01/12/2022 | 28/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 89 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
119251 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 9.000.000₫ | 28/02/2023 | 28/02/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/02/2023 | Q1/2023 |
115717 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 15/02/2023 | 01/03/2023 | Marketing | 14 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117036 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 24.400.000₫ | 20/02/2023 | 01/03/2023 | Marketing | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
113420 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 155.900.000₫ | 28/01/2023 | 02/03/2023 | Sales hunt | 33 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117897 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 24/02/2023 | 02/03/2023 | Marketing | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
110902 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 15/01/2023 | 03/03/2023 | Marketing | 47 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117060 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 26.200.000₫ | 21/02/2023 | 03/03/2023 | Marketing | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117550 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 19.000.000₫ | 23/02/2023 | 03/03/2023 | Marketing | 8 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116000 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 24.400.000₫ | 16/02/2023 | 04/03/2023 | Marketing | 16 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116062 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 17.800.000₫ | 16/02/2023 | 04/03/2023 | Sales hunt | 16 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
84561 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 33.400.000₫ | 08/10/2022 | 04/03/2023 | Marketing | 147 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
89060 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 126.616.000₫ | 30/10/2022 | 04/03/2023 | Marketing | 125 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114617 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 31.000.000₫ | 09/02/2023 | 04/03/2023 | Hotline | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
105985 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 274.360.000₫ | 21/12/2022 | 04/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 73 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
86463 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 182.140.000₫ | 17/10/2022 | 07/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 141 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
99852 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 42.880.000₫ | 08/12/2022 | 07/03/2023 | Marketing | 89 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
89893 | 1067 | Nguyễn Đức Trường | Sale 10 | 129.400.000₫ | 03/11/2022 | 07/03/2023 | Sales hunt | 124 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120021 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 150.520.000₫ | 03/03/2023 | 08/03/2023 | Sales hunt | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
113219 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 27/01/2023 | 09/03/2023 | Marketing | 41 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
86461 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 126.880.000₫ | 17/10/2022 | 09/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 143 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120581 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 28.600.000₫ | 07/03/2023 | 09/03/2023 | Sales hunt | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
111573 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 42.880.000₫ | 19/01/2023 | 10/03/2023 | Marketing | 50 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
107763 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 193.960.000₫ | 29/12/2022 | 10/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 71 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121291 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Hotline | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121851 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 19.000.000₫ | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Sales hunt | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120381 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 17.875.000₫ | 05/03/2023 | 10/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120936 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 36.400.000₫ | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Marketing | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121658 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 19.000.000₫ | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Hotline | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
88527 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 97.360.000₫ | 27/10/2022 | 10/03/2023 | Marketing | 134 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
115580 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 54.280.000₫ | 14/02/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 25 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114020 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.880.000₫ | 05/02/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 34 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119284 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 16.100.000₫ | 01/03/2023 | 11/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116167 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 26.200.000₫ | 17/02/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 22 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
111213 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 18.000.000₫ | 18/01/2023 | 11/03/2023 | Marketing | 52 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125192 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 28.780.000₫ | 12/03/2023 | 12/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125325 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 17.200.000₫ | 12/03/2023 | 12/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
106428 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 268.060.000₫ | 22/12/2022 | 12/03/2023 | Marketing | 80 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120430 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 05/03/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117302 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 114.640.000₫ | 21/02/2023 | 14/03/2023 | Sales hunt | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116037 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 15.100.000₫ | 16/02/2023 | 14/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 26 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
110949 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 22.950.000₫ | 15/01/2023 | 14/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 58 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
110246 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 42.880.000₫ | 12/01/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 61 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119498 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 01/03/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 13 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117605 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 39.400.000₫ | 23/02/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 19 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119858 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 50.800.000₫ | 02/03/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 12 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
115361 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 71.800.000₫ | 12/02/2023 | 14/03/2023 | Marketing | 30 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
115646 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 197.800.000₫ | 14/02/2023 | 15/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 29 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117354 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 60.280.000₫ | 22/02/2023 | 15/03/2023 | Marketing | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117156 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 113.560.000₫ | 21/02/2023 | 15/03/2023 | Hotline | 22 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
108824 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 05/01/2023 | 15/03/2023 | Marketing | 69 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114352 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 78.760.000₫ | 08/02/2023 | 16/03/2023 | Marketing | 36 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125187 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 24.400.000₫ | 12/03/2023 | 16/03/2023 | Sales hunt | 4 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
126404 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 16/03/2023 | 16/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119278 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 88.000.000₫ | 28/02/2023 | 16/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 16 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120326 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.880.000₫ | 04/03/2023 | 16/03/2023 | Marketing | 12 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
123280 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 98.575.000₫ | 10/03/2023 | 16/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
100169 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 78.760.000₫ | 08/12/2022 | 17/03/2023 | Marketing | 99 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
126017 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 60.280.000₫ | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Sales hunt | 2 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117307 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 43.600.000₫ | 22/02/2023 | 17/03/2023 | Marketing | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
127719 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 19.325.000₫ | 17/03/2023 | 17/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
95908 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 60.280.000₫ | 30/11/2022 | 17/03/2023 | Hotline | 107 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125089 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 19.320.000₫ | 11/03/2023 | 18/03/2023 | Sales hunt | 7 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119501 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 19.000.000₫ | 01/03/2023 | 18/03/2023 | Marketing | 17 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117766 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 21.400.000₫ | 24/02/2023 | 19/03/2023 | Marketing | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
123590 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 10/03/2023 | 19/03/2023 | Sales hunt | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120682 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 67.480.000₫ | 07/03/2023 | 19/03/2023 | Hotline | 12 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125334 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 26.200.000₫ | 12/03/2023 | 21/03/2023 | Hotline | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117459 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 31.000.000₫ | 22/02/2023 | 21/03/2023 | Marketing | 27 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
85243 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 60.280.000₫ | 12/10/2022 | 22/03/2023 | Sales hunt | 161 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129103 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 17.200.000₫ | 01/03/2023 | 22/03/2023 | Marketing | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
6577 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 26/12/2021 | 22/03/2023 | Event | 451 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
111020 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 41.800.000₫ | 16/01/2023 | 22/03/2023 | Marketing | 65 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
47862 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 15/06/2022 | 22/03/2023 | Marketing | 280 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119492 | 1139 | Nguyễn Thị Thu | Sale 2 | 42.880.000₫ | 01/03/2023 | 22/03/2023 | Marketing | 21 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120235 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 14.200.000₫ | 04/03/2023 | 23/03/2023 | Marketing | 19 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120382 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 24.400.000₫ | 05/03/2023 | 23/03/2023 | Marketing | 18 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116974 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 84.880.000₫ | 19/02/2023 | 23/03/2023 | Marketing | 32 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129533 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 17.800.000₫ | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117566 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 78.760.000₫ | 23/02/2023 | 24/03/2023 | Marketing | 29 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119378 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 66.400.000₫ | 01/03/2023 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 24 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
107020 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 119.500.000₫ | 26/12/2022 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 89 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
117511 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 39.400.000₫ | 22/02/2023 | 25/03/2023 | Hotline | 31 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
125646 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 36.700.000₫ | 14/03/2023 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 11 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
119888 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 33.400.000₫ | 02/03/2023 | 25/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
96835 | 1067 | Nguyễn Đức Trường | Sale 10 | 43.600.000₫ | 04/12/2022 | 25/03/2023 | Refer | 111 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129591 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 29.200.000₫ | 23/03/2023 | 26/03/2023 | Sales hunt | 3 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
118213 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 25/02/2023 | 28/03/2023 | Hotline | 31 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
121633 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 69.280.000₫ | 09/03/2023 | 28/03/2023 | Marketing | 19 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
124900 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 39.400.000₫ | 11/03/2023 | 28/03/2023 | Marketing | 17 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120070 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 76.600.000₫ | 03/03/2023 | 28/03/2023 | Hotline | 25 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129529 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Sales hunt | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129606 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 118.360.000₫ | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 5 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
114864 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 24.400.000₫ | 10/02/2023 | 29/03/2023 | Marketing | 47 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
131174 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 106.600.000₫ | 29/03/2023 | 29/03/2023 | Sales hunt | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
131238 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 11.900.000₫ | 29/03/2023 | 29/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
109769 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 152.920.000₫ | 10/01/2023 | 29/03/2023 | Marketing | 78 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
23315 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 24.400.000₫ | 23/03/2022 | 30/03/2023 | Event | 372 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129807 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 24/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128102 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 26.200.000₫ | 19/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 11 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129014 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.880.000₫ | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 8 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
116127 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 19.000.000₫ | 17/02/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 41 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
122021 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 42.880.000₫ | 10/03/2023 | 30/03/2023 | Marketing | 20 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
132086 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 26.680.000₫ | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 1 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
96870 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 60.280.000₫ | 04/12/2022 | 31/03/2023 | Marketing | 117 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
120800 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 78.760.000₫ | 08/03/2023 | 31/03/2023 | Hotline | 23 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128299 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 21.400.000₫ | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
109228 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 67.480.000₫ | 07/01/2023 | 31/03/2023 | Marketing | 83 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128225 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 36.700.000₫ | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
129018 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 46.600.000₫ | 22/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 9 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
130201 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 25/03/2023 | 31/03/2023 | Marketing | 6 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
127649 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 21.400.000₫ | 17/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 14 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
128536 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Marketing | 10 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
95713 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 42.880.000₫ | 30/11/2022 | 31/03/2023 | Marketing | 121 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
132377 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 21.400.000₫ | 31/03/2023 | 31/03/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/03/2023 | Q1/2023 |
132582 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 121.450.000₫ | 01/04/2023 | 01/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
121391 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 36.880.000₫ | 08/03/2023 | 01/04/2023 | Sales hunt | 24 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132660 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.880.000₫ | 01/04/2023 | 04/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 3 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
112440 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 30.275.000₫ | 23/01/2023 | 05/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 72 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
129897 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 60.280.000₫ | 25/03/2023 | 05/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133080 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 41.800.000₫ | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Sales hunt | 1 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
107260 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 113.560.000₫ | 27/12/2022 | 05/04/2023 | Sales hunt | 99 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
117558 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 23/02/2023 | 05/04/2023 | Sales hunt | 41 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
116954 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 19/02/2023 | 05/04/2023 | Marketing | 45 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130921 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 16.000.000₫ | 28/03/2023 | 06/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 9 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132525 | 1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Sale 5 | 19.000.000₫ | 01/04/2023 | 06/04/2023 | Hotline | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130399 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 26/03/2023 | 06/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
113403 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 39.890.000₫ | 28/01/2023 | 06/04/2023 | Marketing | 68 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132337 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 16.180.000₫ | 31/03/2023 | 06/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 6 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
134094 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 06/04/2023 | 06/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132685 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.880.000₫ | 01/04/2023 | 06/04/2023 | Sales hunt | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
119198 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 146.600.000₫ | 28/02/2023 | 07/04/2023 | Marketing | 38 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
108908 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 06/01/2023 | 08/04/2023 | Marketing | 92 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120545 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 188.440.000₫ | 06/03/2023 | 08/04/2023 | Marketing | 33 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133085 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 17.200.000₫ | 04/04/2023 | 09/04/2023 | Hotline | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132736 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 25.000.000₫ | 01/04/2023 | 11/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
119196 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 40.600.000₫ | 28/02/2023 | 12/04/2023 | Marketing | 43 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
113550 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 63.400.000₫ | 29/01/2023 | 12/04/2023 | Refer | 73 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130965 | 1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Sale 5 | 19.000.000₫ | 28/03/2023 | 12/04/2023 | Marketing | 15 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133489 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 42.640.000₫ | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Marketing | 8 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
135420 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 09/04/2023 | 13/04/2023 | Hotline | 4 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
68235 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 31.000.000₫ | 10/08/2022 | 13/04/2023 | Marketing | 246 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132317 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 24.400.000₫ | 31/03/2023 | 14/04/2023 | Marketing | 14 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
134569 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 07/04/2023 | 14/04/2023 | Marketing | 7 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
111330 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 78.760.000₫ | 18/01/2023 | 15/04/2023 | Hotline | 87 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132762 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 42.640.000₫ | 02/04/2023 | 15/04/2023 | Marketing | 13 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127702 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 78.280.000₫ | 17/03/2023 | 15/04/2023 | Marketing | 29 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
115017 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 36.880.000₫ | 10/02/2023 | 16/04/2023 | Marketing | 65 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133580 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.000.000₫ | 05/04/2023 | 17/04/2023 | Marketing | 12 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
112995 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 42.880.000₫ | 26/01/2023 | 17/04/2023 | Marketing | 81 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
112813 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 24.400.000₫ | 25/01/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 83 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
131327 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 26.200.000₫ | 29/03/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 20 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132673 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 60.280.000₫ | 01/04/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 17 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
114258 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 753.934.000₫ | 08/02/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 69 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132803 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 19.000.000₫ | 02/04/2023 | 18/04/2023 | Marketing | 16 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133499 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 05/04/2023 | 19/04/2023 | Marketing | 14 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133507 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 52.640.000₫ | 05/04/2023 | 19/04/2023 | Hotline | 14 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
139517 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 164.020.000₫ | 20/04/2023 | 20/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120547 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 22.950.000₫ | 06/03/2023 | 20/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 45 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
130716 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 1.152.000.000₫ | 27/03/2023 | 20/04/2023 | Marketing | 24 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137944 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 49.768.000₫ | 16/04/2023 | 21/04/2023 | Marketing | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
139325 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 19.600.000₫ | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Marketing | 1 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137847 | 1166 | Đoàn Mạnh Nam | Sale 5 | 19.000.000₫ | 16/04/2023 | 21/04/2023 | Marketing | 5 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127986 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.000.000₫ | 18/03/2023 | 22/04/2023 | Sales hunt | 35 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
138978 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 21.400.000₫ | 19/04/2023 | 22/04/2023 | Marketing | 3 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
84126 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 06/10/2022 | 23/04/2023 | Marketing | 199 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
136539 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 25.087.000₫ | 13/04/2023 | 23/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133463 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 36.400.000₫ | 04/04/2023 | 25/04/2023 | Sales hunt | 21 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
153253 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 25.000.000₫ | 10/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 15 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127904 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 75.400.000₫ | 18/03/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 38 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
20866 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 78.760.000₫ | 10/03/2022 | 25/04/2023 | Partner | 411 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
139067 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 35.800.000₫ | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 6 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
-13436 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 56.200.000₫ | 21/10/2021 | 25/04/2023 | Marketing | 551 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
128896 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 50.200.000₫ | 22/03/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 34 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
106602 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 21.400.000₫ | 23/12/2022 | 25/04/2023 | Marketing | 123 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
142027 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 22/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 3 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
136972 | 1160 | Nông Thị Chuyên | Sale 8 | 42.640.000₫ | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
108377 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.000.000₫ | 03/01/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 112 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137157 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 36.880.000₫ | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Marketing | 11 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
126153 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 63.100.000₫ | 15/03/2023 | 25/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 41 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
137300 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 374.920.000₫ | 14/04/2023 | 26/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 12 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
110314 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 30.920.000₫ | 13/01/2023 | 26/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 103 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120096 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 19.000.000₫ | 03/03/2023 | 26/04/2023 | Marketing | 54 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
135431 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 17.560.000₫ | 09/04/2023 | 26/04/2023 | Sales hunt | 17 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
96235 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 29.000.000₫ | 01/12/2022 | 27/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 147 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
135622 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 21.300.000₫ | 11/04/2023 | 27/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 16 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
132249 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 42.640.000₫ | 31/03/2023 | 28/04/2023 | Marketing | 28 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
111699 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 102.040.000₫ | 19/01/2023 | 28/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 99 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
141360 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 42.640.000₫ | 22/04/2023 | 28/04/2023 | Sales hunt | 6 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
105026 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 12.280.000₫ | 17/12/2022 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 133 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
119462 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 1.456.360.000₫ | 01/03/2023 | 29/04/2023 | Hotline | 59 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
120926 | 921 | Trần Kiếm Anh | Sale 2 | 33.400.000₫ | 08/03/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 52 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
109093 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 144.880.000₫ | 06/01/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 113 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
138835 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 64.240.000₫ | 19/04/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 10 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
134242 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 14.200.000₫ | 07/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 22 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
133168 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 04/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 25 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
117169 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 11.315.000₫ | 21/02/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 67 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
136407 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 21.400.000₫ | 13/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 16 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
141381 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 22/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 7 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
125750 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 43.000.000₫ | 14/03/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 46 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
117462 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 45.880.000₫ | 22/02/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 66 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
84100 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.640.000₫ | 06/10/2022 | 29/04/2023 | Marketing | 205 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
144528 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 40.180.000₫ | 29/04/2023 | 29/04/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
127714 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 55.240.000₫ | 17/03/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 43 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
144557 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 113.560.000₫ | 29/04/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
140532 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 14.200.000₫ | 21/04/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 8 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
89614 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 102.280.000₫ | 02/11/2022 | 29/04/2023 | Hotline | 178 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
118836 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 26/02/2023 | 29/04/2023 | Marketing | 62 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
109011 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 45.400.000₫ | 06/01/2023 | 29/04/2023 | Sales hunt | 113 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
144660 | 921 | Trần Kiếm Anh | Sale 2 | 157.765.000₫ | 30/04/2023 | 30/04/2023 | Marketing | 0 | 01/04/2023 | Q1/2023 |
145125 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 54.700.000₫ | 04/05/2023 | 04/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
86515 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 264.760.000₫ | 17/10/2022 | 04/05/2023 | Marketing | 199 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
109533 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 120.400.000₫ | 10/01/2023 | 04/05/2023 | Sales hunt | 114 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
128345 | 1067 | Nguyễn Đức Trường | Sale 10 | 238.240.000₫ | 21/03/2023 | 04/05/2023 | Partner | 44 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
138000 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 42.640.000₫ | 17/04/2023 | 05/05/2023 | Marketing | 18 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
40010 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 14.200.000₫ | 24/05/2022 | 05/05/2023 | Event | 346 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142146 | 1160 | Nông Thị Chuyên | Sale 8 | 28.600.000₫ | 23/04/2023 | 06/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142364 | 1158 | Phạm Thị Hoa | Sale 8 | 21.400.000₫ | 25/04/2023 | 06/05/2023 | Marketing | 11 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
131446 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 121.480.000₫ | 30/03/2023 | 06/05/2023 | Sales hunt | 37 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146634 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 19.000.000₫ | 07/05/2023 | 09/05/2023 | Marketing | 2 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
143556 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 19.000.000₫ | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Marketing | 12 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147318 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 71.790.000₫ | 10/05/2023 | 10/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
66988 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 31.000.000₫ | 06/08/2022 | 10/05/2023 | Marketing | 277 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147611 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 193.960.000₫ | 10/05/2023 | 10/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139620 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 18.130.000₫ | 20/04/2023 | 11/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 21 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
144017 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 64.240.000₫ | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
133496 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.640.000₫ | 05/04/2023 | 11/05/2023 | Marketing | 36 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
130437 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 300.700.000₫ | 26/03/2023 | 11/05/2023 | Sales hunt | 46 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
137679 | 915 | Đặng Danh Hiệp | Sale 2 | 197.800.000₫ | 15/04/2023 | 12/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 27 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
125137 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 20.860.000₫ | 11/03/2023 | 12/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 62 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
144552 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 19.000.000₫ | 29/04/2023 | 12/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148185 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 11.900.000₫ | 12/05/2023 | 12/05/2023 | Khách hàng cũ quay lại | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
141258 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 28.600.000₫ | 22/04/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 21 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139837 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 21/04/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 22 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146312 | 1166 | Đoàn Mạnh Nam | Sale 5 | 21.400.000₫ | 06/05/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 7 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139093 | 1163 | Đặng Công Tỏ | Sale 8 | 21.400.000₫ | 19/04/2023 | 13/05/2023 | Marketing | 24 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
136943 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 31.000.000₫ | 14/04/2023 | 16/05/2023 | Marketing | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
139065 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 42.640.000₫ | 19/04/2023 | 16/05/2023 | Marketing | 27 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
144995 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 42.640.000₫ | 03/05/2023 | 16/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
132902 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 64.520.000₫ | 02/04/2023 | 17/05/2023 | Sales hunt | 45 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
149628 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 45.160.000₫ | 16/05/2023 | 18/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 2 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
137299 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 36.700.000₫ | 14/04/2023 | 18/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 34 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
145074 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 114.520.000₫ | 04/05/2023 | 19/05/2023 | Marketing | 15 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
132071 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 17.560.000₫ | 30/03/2023 | 19/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 50 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
138194 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 18/04/2023 | 20/05/2023 | Marketing | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
108013 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 30/12/2022 | 20/05/2023 | Sales hunt | 141 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
150310 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 6 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
138457 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 28.600.000₫ | 18/04/2023 | 23/05/2023 | Hotline | 35 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
100171 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 08/12/2022 | 23/05/2023 | Marketing | 166 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152162 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 15.925.000₫ | 23/05/2023 | 23/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148158 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 21.400.000₫ | 12/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 11 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146948 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 36.400.000₫ | 09/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 14 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
141249 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 19.000.000₫ | 21/04/2023 | 23/05/2023 | Sales hunt | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
130972 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 83.800.000₫ | 28/03/2023 | 23/05/2023 | Sales hunt | 56 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
146391 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 161.440.000₫ | 06/05/2023 | 23/05/2023 | Marketing | 17 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152094 | 1072 | Phan Văn Tuân | Sale 7 | 14.200.000₫ | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 2 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142029 | 1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Sale 7 | 103.640.000₫ | 22/04/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 32 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
137869 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 64.240.000₫ | 16/04/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 38 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
149678 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 19.000.000₫ | 16/05/2023 | 24/05/2023 | Sales hunt | 8 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147743 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 11/05/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 13 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
142567 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 44.080.000₫ | 25/04/2023 | 24/05/2023 | Marketing | 29 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152265 | 1103 | Phạm Thị Hiệp | Sale 2 | 42.640.000₫ | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Sales hunt | 1 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
135434 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 46.220.000₫ | 09/04/2023 | 25/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 46 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
151270 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 28.600.000₫ | 19/05/2023 | 25/05/2023 | Sales hunt | 6 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147592 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 10/05/2023 | 25/05/2023 | Marketing | 15 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148331 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 28.600.000₫ | 12/05/2023 | 26/05/2023 | Marketing | 14 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
117561 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 42.640.000₫ | 23/02/2023 | 26/05/2023 | Marketing | 92 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147485 | 942 | Vũ Minh | Sale 3 | 23.959.000₫ | 10/05/2023 | 28/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 18 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
153773 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 14.200.000₫ | 27/05/2023 | 30/05/2023 | Sales hunt | 3 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
135201 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 58.600.000₫ | 08/04/2023 | 30/05/2023 | Marketing | 52 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
147769 | 1166 | Đoàn Mạnh Nam | Sale 5 | 53.440.000₫ | 11/05/2023 | 30/05/2023 | Hotline | 19 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152130 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 25.810.000₫ | 22/05/2023 | 30/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 8 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
148136 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.640.000₫ | 12/05/2023 | 30/05/2023 | Sales hunt | 18 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
136775 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 64.240.000₫ | 13/04/2023 | 31/05/2023 | Sales hunt | 48 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152095 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 42.640.000₫ | 22/05/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 9 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
151907 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 24.430.000₫ | 21/05/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 10 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
95888 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 290.104.000₫ | 30/11/2022 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 182 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
153752 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 21.400.000₫ | 27/05/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 4 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
126115 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 17.200.000₫ | 15/03/2023 | 31/05/2023 | Sales hunt | 77 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
152005 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 19.000.000₫ | 21/05/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 10 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
154628 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 48.580.000₫ | 31/05/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
153134 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 77.350.000₫ | 25/05/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 6 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
134151 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 63.430.000₫ | 06/04/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 55 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
124842 | 909 | Nguyễn Văn Tiến | Sale 1 | 645.550.000₫ | 11/03/2023 | 31/05/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 81 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
130403 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 42.640.000₫ | 26/03/2023 | 31/05/2023 | Marketing | 66 | 01/05/2023 | Q1/2023 |
151176 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 18.880.000₫ | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 13 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154359 | 986 | Bùi Bích Vân | Sale 2 | 34.000.000₫ | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Marketing | 2 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
152340 | 1020 | Hà Thị Linh Giang | Sale 5 | 42.640.000₫ | 23/05/2023 | 01/06/2023 | Sales hunt | 9 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139320 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 172.240.000₫ | 20/04/2023 | 01/06/2023 | Sales hunt | 42 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
118466 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 42.640.000₫ | 25/02/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 98 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
146872 | 1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Sale 5 | 55.240.000₫ | 09/05/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 25 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154999 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 42.640.000₫ | 01/06/2023 | 03/06/2023 | Sales hunt | 2 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139452 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 140.560.000₫ | 20/04/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 44 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
110129 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 84.400.000₫ | 12/01/2023 | 03/06/2023 | Marketing | 142 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
147253 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 26.200.000₫ | 09/05/2023 | 05/06/2023 | Marketing | 27 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
150740 | 1163 | Đặng Công Tỏ | Sale 8 | 28.600.000₫ | 18/05/2023 | 06/06/2023 | Marketing | 19 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
151330 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 21.400.000₫ | 19/05/2023 | 06/06/2023 | Sales hunt | 18 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
131918 | 1051 | Vũ Khắc Hùng | Sale 3 | 19.000.000₫ | 30/03/2023 | 06/06/2023 | Hotline | 68 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139454 | 1141 | Phạm Thị Yên | Sale 6 | 53.440.000₫ | 20/04/2023 | 06/06/2023 | Marketing | 47 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
120030 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 64.240.000₫ | 03/03/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 96 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
137385 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 43.000.000₫ | 14/04/2023 | 07/06/2023 | Hotline | 54 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
139802 | 1160 | Nông Thị Chuyên | Sale 8 | 99.880.000₫ | 21/04/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 47 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
118457 | 1129 | Lê Thị Nhâm | Sale 7 | 28.600.000₫ | 25/02/2023 | 07/06/2023 | Hotline | 102 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
157071 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 78.500.000₫ | 07/06/2023 | 07/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
153291 | 1169 | Phạm Tuấn Anh | Sale 7 | 21.400.000₫ | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154895 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 21.400.000₫ | 01/06/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 6 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
153268 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 19.000.000₫ | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154599 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 28.600.000₫ | 31/05/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 7 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
157099 | 1146 | Trần Thị Thúy | Sale 2 | 27.465.000₫ | 07/06/2023 | 07/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
148745 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 42.640.000₫ | 13/05/2023 | 07/06/2023 | Partner | 25 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155766 | 1136 | Trịnh Thị Thúy | Sale 10 | 19.000.000₫ | 02/06/2023 | 07/06/2023 | Marketing | 5 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
35330 | 1082 | Phạm Thị Sử | Sale 5 | 162.280.000₫ | 10/05/2022 | 09/06/2023 | Marketing | 395 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
152299 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 26.200.000₫ | 23/05/2023 | 10/06/2023 | Marketing | 18 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
156011 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 31.000.000₫ | 03/06/2023 | 10/06/2023 | Sales hunt | 7 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
109454 | 976 | Đào Thị Lan | Sale 3 | 12.000.000₫ | 09/01/2023 | 10/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 152 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
121874 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 28.600.000₫ | 10/03/2023 | 10/06/2023 | Marketing | 92 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
148340 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 21.400.000₫ | 12/05/2023 | 10/06/2023 | Sales hunt | 29 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
82997 | 1105 | Đinh Thị Hà | Sale 4 | 19.600.000₫ | 01/10/2022 | 10/06/2023 | Marketing | 252 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155262 | 1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Sale 2 | 53.440.000₫ | 01/06/2023 | 11/06/2023 | Sales hunt | 10 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
154275 | 1035 | Lê Chí Tài | Sale 6 | 32.920.000₫ | 30/05/2023 | 11/06/2023 | Sales hunt | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
158902 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 31.000.000₫ | 10/06/2023 | 13/06/2023 | Sales hunt | 3 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
148155 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 53.440.000₫ | 12/05/2023 | 13/06/2023 | Marketing | 32 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155852 | 1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Sale 9 | 24.400.000₫ | 03/06/2023 | 13/06/2023 | Marketing | 10 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
18748 | 975 | Nguyễn Đình Hùng | Sale 3 | 42.640.000₫ | 25/02/2022 | 13/06/2023 | Sales hunt | 473 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155681 | 1039 | Nguyễn Anh Tú | Sale 8 | 46.600.000₫ | 02/06/2023 | 13/06/2023 | Sales hunt | 11 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
160540 | 1036 | Trần Văn Tùng | Sale 7 | 307.880.000₫ | 13/06/2023 | 13/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 0 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
142429 | 1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Sale 4 | 29.800.000₫ | 25/04/2023 | 14/06/2023 | Marketing | 50 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
130348 | 1081 | Phạm Thị Quyên | Sale 6 | 15.100.000₫ | 25/03/2023 | 15/06/2023 | Khách hàng hiện tại(up/cross) | 82 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
155839 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 42.640.000₫ | 03/06/2023 | 15/06/2023 | Marketing | 12 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
152502 | 1161 | Nguyễn Đăng Dương | Sale 7 | 42.640.000₫ | 24/05/2023 | 15/06/2023 | Marketing | 22 | 01/06/2023 | Q1/2023 |
ID | Họ và tên | Tình trạng KPI | KPI | Tổng doanh thu | Thu nhập | Quý |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 218.320.000 đ | 54.580.000₫ | Q1/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 176.520.000 đ | 44.130.000₫ | Q1/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 229.650.000 đ | 57.412.500₫ | Q1/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 69.080.000 đ | 17.270.000₫ | Q1/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 142.160.000 đ | 35.540.000₫ | Q1/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q1/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 131.120.000 đ | 32.780.000₫ | Q1/2023 |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 38.000.000 đ | 9.500.000₫ | Q1/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 131.360.000 đ | 32.840.000₫ | Q1/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 90.480.000 đ | 22.620.000₫ | Q1/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 377.961.000 đ | 94.490.250₫ | Q1/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 33.920.000 đ | 8.480.000₫ | Q1/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 137.540.000 đ | 34.385.000₫ | Q1/2023 |
1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 42.880.000 đ | 10.720.000₫ | Q1/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 69.200.000 đ | 17.300.000₫ | Q1/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 57.080.000 đ | 14.270.000₫ | Q1/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 204.840.000 đ | 51.210.000₫ | Q1/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 91.300.000 đ | 22.825.000₫ | Q1/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 185.240.000 đ | 46.310.000₫ | Q1/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 144.040.000 đ | 36.010.000₫ | Q1/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 39.400.000 đ | 9.850.000₫ | Q1/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 613.975.000 đ | 153.493.750₫ | Q1/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 28.000.000 đ | 7.000.000₫ | Q1/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 24.290.000 đ | 6.072.500₫ | Q1/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt KPI | 685.000.000 đ | 2.883.400.000 đ | 720.850.000₫ | Q1/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 63.200.000 đ | 15.800.000₫ | Q1/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 275.020.000 đ | 68.755.000₫ | Q1/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 111.375.000 đ | 27.843.750₫ | Q1/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 198.160.000 đ | 49.540.000₫ | Q1/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 88.080.000 đ | 22.020.000₫ | Q1/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 278.600.000 đ | 69.650.000₫ | Q1/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 99.880.000 đ | 24.970.000₫ | Q1/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 511.680.000 đ | 127.920.000₫ | Q1/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 122.680.000 đ | 30.670.000₫ | Q1/2023 |
1106 | Nguyễn Thị Vân Anh | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q1/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 512.624.000 đ | 128.156.000₫ | Q1/2023 |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 64.280.000 đ | 16.070.000₫ | Q1/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 195.960.000 đ | 48.990.000₫ | Q1/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 301.440.000 đ | 75.360.000₫ | Q1/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 176.960.000 đ | 44.240.000₫ | Q1/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 167.075.000 đ | 41.768.750₫ | Q1/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 28.600.000 đ | 7.150.000₫ | Q1/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 24.940.000 đ | 6.235.000₫ | Q1/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 78.850.000 đ | 19.712.500₫ | Q1/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 171.549.000 đ | 42.887.250₫ | Q1/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.743.474.000 đ | 435.868.500₫ | Q1/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 61.572.000 đ | 15.393.000₫ | Q1/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q1/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 356.040.000 đ | 89.010.000₫ | Q1/2023 |
942 | Vũ Minh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 427.916.000 đ | 106.979.000₫ | Q1/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 209.440.000 đ | 52.360.000₫ | Q1/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 279.780.000 đ | 69.945.000₫ | Q1/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 55.800.000 đ | 13.950.000₫ | Q1/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 231.800.000 đ | 57.950.000₫ | Q1/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 277.565.000 đ | 69.391.250₫ | Q1/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Đạt KPI | 260.000.000 đ | 414.360.000 đ | 103.590.000₫ | Q1/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 596.670.000 đ | 149.167.500₫ | Q1/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 211.340.000 đ | 52.835.000₫ | Q1/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 64.280.000 đ | 16.070.000₫ | Q1/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 173.000.000 đ | 43.250.000₫ | Q1/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 237.000.000 đ | 59.250.000₫ | Q1/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 255.200.000 đ | 63.800.000₫ | Q1/2023 |
1139 | Nguyễn Thị Thu | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 85.760.000 đ | 21.440.000₫ | Q1/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 135.160.000 đ | 33.790.000₫ | Q1/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 128.755.000 đ | 32.188.750₫ | Q1/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 806.275.000 đ | 201.568.750₫ | Q1/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 147.960.000 đ | 36.990.000₫ | Q1/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 92.880.000 đ | 23.220.000₫ | Q1/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 147.800.000 đ | 36.950.000₫ | Q1/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 225.000.000 đ | 56.250.000₫ | Q1/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 235.120.000 đ | 58.780.000₫ | Q1/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 148.880.000 đ | 37.220.000₫ | Q1/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 170.120.000 đ | 42.530.000₫ | Q1/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.614.810.000 đ | 403.702.500₫ | Q2/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Đạt KPI | 280.000.000 đ | 411.800.000 đ | 102.950.000₫ | Q2/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 142.000.000 đ | 35.500.000₫ | Q2/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 157.745.000 đ | 39.436.250₫ | Q2/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 141.280.000 đ | 35.320.000₫ | Q2/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 169.480.000 đ | 42.370.000₫ | Q2/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 304.740.000 đ | 76.185.000₫ | Q2/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 259.560.000 đ | 64.890.000₫ | Q2/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 201.280.000 đ | 50.320.000₫ | Q2/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 276.440.000 đ | 69.110.000₫ | Q2/2023 |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 38.000.000 đ | 9.500.000₫ | Q2/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 102.990.000 đ | 25.747.500₫ | Q2/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 1.241.394.000 đ | 310.348.500₫ | Q2/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 71.200.000 đ | 17.800.000₫ | Q2/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 171.047.000 đ | 42.761.750₫ | Q2/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.520.000 đ | 17.880.000₫ | Q2/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 183.080.000 đ | 45.770.000₫ | Q2/2023 |
1158 | Phạm Thị Hoa | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 83.040.000 đ | 20.760.000₫ | Q2/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 80.640.000 đ | 20.160.000₫ | Q2/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q2/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 242.795.000 đ | 60.698.750₫ | Q2/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 99.968.000 đ | 24.992.000₫ | Q2/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q2/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.513.560.000 đ | 378.390.000₫ | Q2/2023 |
1160 | Nông Thị Chuyên | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q2/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 12.280.000 đ | 3.070.000₫ | Q2/2023 |
921 | Trần Kiếm Anh | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 191.165.000 đ | 47.791.250₫ | Q2/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 85.700.000 đ | 21.425.000₫ | Q2/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 391.145.000 đ | 97.786.250₫ | Q2/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 217.840.000 đ | 54.460.000₫ | Q2/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 238.240.000 đ | 59.560.000₫ | Q2/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 177.280.000 đ | 44.320.000₫ | Q2/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 555.640.000 đ | 138.910.000₫ | Q2/2023 |
1160 | Nông Thị Chuyên | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 28.600.000 đ | 7.150.000₫ | Q2/2023 |
1158 | Phạm Thị Hoa | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 228.280.000 đ | 57.070.000₫ | Q2/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 192.080.000 đ | 48.020.000₫ | Q2/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Không đạt KPI | 280.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q2/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 240.360.000 đ | 60.090.000₫ | Q2/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 272.800.000 đ | 68.200.000₫ | Q2/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 197.800.000 đ | 49.450.000₫ | Q2/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt KPI | 685.000.000 đ | 729.840.000 đ | 182.460.000₫ | Q2/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 90.240.000 đ | 22.560.000₫ | Q2/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 11.900.000 đ | 2.975.000₫ | Q2/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 143.120.000 đ | 35.780.000₫ | Q2/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 74.840.000 đ | 18.710.000₫ | Q2/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 397.264.000 đ | 99.316.000₫ | Q2/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 140.840.000 đ | 35.210.000₫ | Q2/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.400.000 đ | 17.850.000₫ | Q2/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 42.800.000 đ | 10.700.000₫ | Q2/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 50.600.000 đ | 12.650.000₫ | Q2/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 161.440.000 đ | 40.360.000₫ | Q2/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 73.410.000 đ | 18.352.500₫ | Q2/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 44.080.000 đ | 11.020.000₫ | Q2/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 23.959.000 đ | 5.989.750₫ | Q2/2023 |
986 | Bùi Bích Vân | Đạt KPI | 280.000.000 đ | 328.920.000 đ | 82.230.000₫ | Q2/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 480.038.000 đ | 120.009.500₫ | Q2/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 284.160.000 đ | 71.040.000₫ | Q2/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 642.876.000 đ | 160.719.000₫ | Q2/2023 |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 95.640.000 đ | 23.910.000₫ | Q2/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 204.040.000 đ | 51.010.000₫ | Q2/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 180.960.000 đ | 45.240.000₫ | Q2/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 291.580.000 đ | 72.895.000₫ | Q2/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 274.480.000 đ | 68.620.000₫ | Q2/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 28.600.000 đ | 7.150.000₫ | Q2/2023 |
1141 | Phạm Thị Yên | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 136.680.000 đ | 34.170.000₫ | Q2/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 194.320.000 đ | 48.580.000₫ | Q2/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 225.670.000 đ | 56.417.500₫ | Q2/2023 |
1160 | Nông Thị Chuyên | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 199.504.000 đ | 49.876.000₫ | Q2/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 126.480.000 đ | 31.620.000₫ | Q2/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 135.280.000 đ | 33.820.000₫ | Q2/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 240.320.000 đ | 60.080.000₫ | Q2/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 369.350.000 đ | 92.337.500₫ | Q2/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 159.580.000 đ | 39.895.000₫ | Q2/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 147.304.000 đ | 36.826.000₫ | Q2/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 80.680.000 đ | 20.170.000₫ | Q2/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 70.200.000 đ | 17.550.000₫ | Q2/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 104.795.000 đ | 26.198.750₫ | Q2/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q2/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.040.000 đ | 17.760.000₫ | Q2/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 79.520.000 đ | 19.880.000₫ | Q2/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 100.684.000 đ | 25.171.000₫ | Q2/2023 |
942 | Vũ Minh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 35.800.000 đ | 8.950.000₫ | Q3/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 606.100.000 đ | 151.525.000₫ | Q3/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 198.803.224 đ | 49.700.806₫ | Q3/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 277.160.000 đ | 69.290.000₫ | Q3/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 42.800.000 đ | 10.700.000₫ | Q3/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 93.040.000 đ | 23.260.000₫ | Q3/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 107.972.000 đ | 26.993.000₫ | Q3/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 149.520.000 đ | 37.380.000₫ | Q3/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 71.024.000 đ | 17.756.000₫ | Q3/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 189.560.000 đ | 47.390.000₫ | Q3/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 400.750.000 đ | 100.187.500₫ | Q3/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Không đạt KPI | 115.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q3/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 103.400.000 đ | 25.850.000₫ | Q3/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 47.600.000 đ | 11.900.000₫ | Q3/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 339.546.000 đ | 84.886.500₫ | Q3/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 64.200.000 đ | 16.050.000₫ | Q3/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 158.040.000 đ | 39.510.000₫ | Q3/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 55.240.000 đ | 13.810.000₫ | Q3/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 586.424.000 đ | 146.606.000₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 63.940.000 đ | 15.985.000₫ | Q3/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q3/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 200.840.000 đ | 50.210.000₫ | Q3/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 38.480.000 đ | 9.620.000₫ | Q3/2023 |
1153 | Nguyễn Thị Hạnh | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 104.440.000 đ | 26.110.000₫ | Q3/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 28.384.000 đ | 7.096.000₫ | Q3/2023 |
915 | Đặng Danh Hiệp | Không đạt KPI | 260.000.000 đ | 39.090.000 đ | 9.772.500₫ | Q3/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 19.600.000 đ | 4.900.000₫ | Q3/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 69.144.000 đ | 17.286.000₫ | Q3/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 74.400.000 đ | 18.600.000₫ | Q3/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 304.365.000 đ | 76.091.250₫ | Q3/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 256.204.000 đ | 64.051.000₫ | Q3/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 713.341.200 đ | 178.335.300₫ | Q3/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 503.440.000 đ | 125.860.000₫ | Q3/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 116.640.000 đ | 29.160.000₫ | Q3/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 217.098.000 đ | 54.274.500₫ | Q3/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 173.380.000 đ | 43.345.000₫ | Q3/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 608.981.200 đ | 152.245.300₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 142.240.000 đ | 35.560.000₫ | Q3/2023 |
942 | Vũ Minh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 3.221.144.800 đ | 805.286.200₫ | Q3/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 85.800.000 đ | 21.450.000₫ | Q3/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 125.834.000 đ | 31.458.500₫ | Q3/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 118.408.000 đ | 29.602.000₫ | Q3/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q3/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 951.530.000 đ | 237.882.500₫ | Q3/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 116.440.000 đ | 29.110.000₫ | Q3/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 213.824.000 đ | 53.456.000₫ | Q3/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 59.400.000 đ | 14.850.000₫ | Q3/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 105.584.000 đ | 26.396.000₫ | Q3/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 95.448.000 đ | 23.862.000₫ | Q3/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 38.680.000 đ | 9.670.000₫ | Q3/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 276.818.000 đ | 69.204.500₫ | Q3/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 128.640.000 đ | 32.160.000₫ | Q3/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 38.000.000 đ | 9.500.000₫ | Q3/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 36.880.000 đ | 9.220.000₫ | Q3/2023 |
1192 | Nguyễn Việt Anh | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q3/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q3/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 207.320.000 đ | 51.830.000₫ | Q3/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 447.200.000 đ | 111.800.000₫ | Q3/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 546.197.000 đ | 136.549.250₫ | Q3/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 109.859.000 đ | 27.464.750₫ | Q3/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 262.732.500 đ | 65.683.125₫ | Q3/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 104.040.000 đ | 26.010.000₫ | Q3/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 614.482.000 đ | 153.620.500₫ | Q3/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 501.064.000 đ | 125.266.000₫ | Q3/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 210.184.000 đ | 52.546.000₫ | Q3/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 61.920.000 đ | 15.480.000₫ | Q3/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 130.000.000 đ | 32.500.000₫ | Q3/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 541.639.000 đ | 135.409.750₫ | Q3/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 117.216.000 đ | 29.304.000₫ | Q3/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 383.552.000 đ | 95.888.000₫ | Q3/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 262.680.000 đ | 65.670.000₫ | Q3/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 112.272.000 đ | 28.068.000₫ | Q3/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 209.920.000 đ | 52.480.000₫ | Q3/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 98.640.000 đ | 24.660.000₫ | Q3/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 197.800.000 đ | 49.450.000₫ | Q3/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 96.080.000 đ | 24.020.000₫ | Q3/2023 |
1072 | Phan Văn Tuân | Đạt KPI | 115.000.000 đ | 144.800.000 đ | 36.200.000₫ | Q3/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 71.240.000 đ | 17.810.000₫ | Q3/2023 |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 99.840.000 đ | 24.960.000₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 195.660.000 đ | 48.915.000₫ | Q3/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 48.040.000 đ | 12.010.000₫ | Q3/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 124.000.000 đ | 31.000.000₫ | Q3/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 342.740.000 đ | 85.685.000₫ | Q3/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 130.174.000 đ | 32.543.500₫ | Q4/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 177.000.000 đ | 44.250.000₫ | Q4/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 132.000.000 đ | 33.000.000₫ | Q4/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 457.302.300 đ | 114.325.575₫ | Q4/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 261.660.000 đ | 65.415.000₫ | Q4/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 92.640.000 đ | 23.160.000₫ | Q4/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 102.040.000 đ | 25.510.000₫ | Q4/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 137.160.000 đ | 34.290.000₫ | Q4/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 92.064.000 đ | 23.016.000₫ | Q4/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 177.600.000 đ | 44.400.000₫ | Q4/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 36.200.000 đ | 9.050.000₫ | Q4/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt KPI | 685.000.000 đ | 1.000.600.000 đ | 250.150.000₫ | Q4/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 802.080.000 đ | 200.520.000₫ | Q4/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 116.060.000 đ | 29.015.000₫ | Q4/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 53.600.000 đ | 13.400.000₫ | Q4/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 59.630.000 đ | 14.907.500₫ | Q4/2023 |
994 | Lê Minh Tuấn | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 96.280.000 đ | 24.070.000₫ | Q4/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 376.520.000 đ | 94.130.000₫ | Q4/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 64.240.000 đ | 16.060.000₫ | Q4/2023 |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 66.400.000 đ | 16.600.000₫ | Q4/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 54.520.000 đ | 13.630.000₫ | Q4/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 47.600.000 đ | 11.900.000₫ | Q4/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 157.280.000 đ | 39.320.000₫ | Q4/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 85.280.000 đ | 21.320.000₫ | Q4/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 87.200.000 đ | 21.800.000₫ | Q4/2023 |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 72.640.000 đ | 18.160.000₫ | Q4/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 61.800.000 đ | 15.450.000₫ | Q4/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 121.480.000 đ | 30.370.000₫ | Q4/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 124.664.000 đ | 31.166.000₫ | Q4/2023 |
1169 | Phạm Tuấn Anh | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 55.240.000 đ | 13.810.000₫ | Q4/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 24.280.000 đ | 6.070.000₫ | Q4/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 101.490.000 đ | 25.372.500₫ | Q4/2023 |
1103 | Phạm Thị Hiệp | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 108.040.000 đ | 27.010.000₫ | Q4/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q4/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 296.264.000 đ | 74.066.000₫ | Q4/2023 |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 77.160.000 đ | 19.290.000₫ | Q4/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 167.448.000 đ | 41.862.000₫ | Q4/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 232.680.000 đ | 58.170.000₫ | Q4/2023 |
942 | Vũ Minh | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 773.320.000 đ | 193.330.000₫ | Q4/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 81.240.000 đ | 20.310.000₫ | Q4/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 121.480.000 đ | 30.370.000₫ | Q4/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 325.090.000 đ | 81.272.500₫ | Q4/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 974.013.600 đ | 243.503.400₫ | Q4/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 261.200.000 đ | 65.300.000₫ | Q4/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 60.200.000 đ | 15.050.000₫ | Q4/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 338.345.000 đ | 84.586.250₫ | Q4/2023 |
1136 | Trịnh Thị Thúy | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 114.620.000 đ | 28.655.000₫ | Q4/2023 |
1146 | Trần Thị Thúy | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 114.247.000 đ | 28.561.750₫ | Q4/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 527.960.000 đ | 131.990.000₫ | Q4/2023 |
1193 | Nguyễn Bích Thủy | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 135.480.000 đ | 33.870.000₫ | Q4/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q4/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 42.640.000 đ | 10.660.000₫ | Q4/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 78.280.000 đ | 19.570.000₫ | Q4/2023 |
909 | Nguyễn Văn Tiến | Không đạt KPI | 685.000.000 đ | 240.837.000 đ | 60.209.250₫ | Q4/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 244.440.000 đ | 61.110.000₫ | Q4/2023 |
1225 | Phạm Như Tiến | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 21.400.000 đ | 5.350.000₫ | Q4/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 161.830.000 đ | 40.457.500₫ | Q4/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 33.200.000 đ | 8.300.000₫ | Q4/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 188.537.000 đ | 47.134.250₫ | Q4/2023 |
994 | Lê Minh Tuấn | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 64.240.000 đ | 16.060.000₫ | Q4/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 66.760.000 đ | 16.690.000₫ | Q4/2023 |
1203 | Trần Thị Huyền Trâm | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 54.520.000 đ | 13.630.000₫ | Q4/2023 |
1002 | Nguyễn Đức Hạnh | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 317.870.000 đ | 79.467.500₫ | Q4/2023 |
1166 | Đoàn Mạnh Nam | Không đạt KPI | 55.000.000 đ | 33.400.000 đ | 8.350.000₫ | Q4/2023 |
1020 | Hà Thị Linh Giang | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 459.160.000 đ | 114.790.000₫ | Q4/2023 |
1036 | Trần Văn Tùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 654.220.000 đ | 163.555.000₫ | Q4/2023 |
1161 | Nguyễn Đăng Dương | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 113.730.000 đ | 28.432.500₫ | Q4/2023 |
1163 | Đặng Công Tỏ | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 93.840.000 đ | 23.460.000₫ | Q4/2023 |
1082 | Phạm Thị Sử | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 185.108.000 đ | 46.277.000₫ | Q4/2023 |
976 | Đào Thị Lan | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 112.060.000 đ | 28.015.000₫ | Q4/2023 |
1112 | Nguyễn Thị Tuyết | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 110.234.000 đ | 27.558.500₫ | Q4/2023 |
1131 | Hoàng Thị Bích Vân | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 329.968.000 đ | 82.492.000₫ | Q4/2023 |
1172 | Đặng Văn Đồng | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 75.000.000 đ | 18.750.000₫ | Q4/2023 |
1041 | Nguyễn Thị Lan Phương | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 249.167.000 đ | 62.291.750₫ | Q4/2023 |
1051 | Vũ Khắc Hùng | Đạt KPI | 145.000.000 đ | 150.214.000 đ | 37.553.500₫ | Q4/2023 |
1129 | Lê Thị Nhâm | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 340.440.000 đ | 85.110.000₫ | Q4/2023 |
1183 | Nguyễn Mạnh Quân | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 103.640.000 đ | 25.910.000₫ | Q4/2023 |
1217 | Bùi Đức Trung | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 19.000.000 đ | 4.750.000₫ | Q4/2023 |
975 | Nguyễn Đình Hùng | Không đạt KPI | 145.000.000 đ | 139.470.000 đ | 34.867.500₫ | Q4/2023 |
1081 | Phạm Thị Quyên | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 104.630.000 đ | 26.157.500₫ | Q4/2023 |
1182 | Hoàng Quí Hải | Không đạt KPI | 130.000.000 đ | 68.144.000 đ | 17.036.000₫ | Q4/2023 |
1039 | Nguyễn Anh Tú | Đạt KPI | 425.000.000 đ | 1.072.160.000 đ | 268.040.000₫ | Q4/2023 |
1174 | Bùi Văn Sơn | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 88.932.000 đ | 22.233.000₫ | Q4/2023 |
1105 | Đinh Thị Hà | Đạt KPI | 130.000.000 đ | 177.450.000 đ | 44.362.500₫ | Q4/2023 |
1228 | Lê Thị Hậu | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 31.000.000 đ | 7.750.000₫ | Q4/2023 |
1173 | Nguyễn Mạnh Hùng | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 85.280.000 đ | 21.320.000₫ | Q4/2023 |
1035 | Lê Chí Tài | Không đạt KPI | 635.000.000 đ | 158.780.000 đ | 39.695.000₫ | Q4/2023 |
994 | Lê Minh Tuấn | Không đạt KPI | 50.000.000 đ | 31.000.000 đ | 7.750.000₫ | Q4/2023 |
1142 | Dương Thị Thùy Linh | Đạt KPI | 55.000.000 đ | 117.680.000 đ | 29.420.000₫ | Q4/2023 |
1067 | Nguyễn Đức Trường | Không đạt KPI | 425.000.000 đ | 327.600.000 đ | 81.900.000₫ | Q4/2023 |
1225 | Phạm Như Tiến | Đạt KPI | 50.000.000 đ | 92.624.000 đ | 23.156.000₫ | Q4/2023 |
Quý | Họ và tên | Chức danh | Bậc | KPI quý | Tổng doanh thu | Mức độ hoàn thành | Số tháng đạt KPI | 9 Boxes Grids Review |
Q1/2023 | Lê Chí Tài | Quản lý | 6 | 1.905.000.000₫ | 748.540.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q1/2023 | Phạm Thị Sử | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 590.280.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q1/2023 | Hà Thị Linh Giang | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 2.569.794.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q1/2023 | Phạm Thị Yên | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 304.960.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q1/2023 | Đào Thị Lan | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 544.620.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Phan Văn Tuân | Chuyên viên | 2 | 345.000.000₫ | 247.635.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q1/2023 | Lê Thị Nhâm | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 256.972.000₫ | Low | 1 | Risk |
Q1/2023 | Nguyễn Thị Thu | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 188.040.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q1/2023 | Phạm Thị Hiệp | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 303.090.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q1/2023 | Đinh Thị Hà | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 201.855.000₫ | Moderate | 0 | Should Improve |
Q1/2023 | Nguyễn Đức Hạnh | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 698.390.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q1/2023 | Phạm Thị Quyên | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 271.960.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q1/2023 | Nguyễn Đình Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 518.520.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 61.880.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q1/2023 | Hoàng Thị Bích Vân | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 364.200.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q1/2023 | Nguyễn Thị Tuyết | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 205.040.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q1/2023 | Vũ Khắc Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 616.920.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q1/2023 | Trần Văn Tùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 1.410.199.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q1/2023 | Đặng Danh Hiệp | Chuyên viên cao cấp | 4 | 780.000.000₫ | 797.760.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Bùi Bích Vân | Chuyên viên cao cấp | 5 | 840.000.000₫ | 577.000.000₫ | Moderate | 0 | Should Improve |
Q1/2023 | Trịnh Thị Thúy | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 283.400.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Nguyễn Anh Tú | Trưởng nhóm | 6 | 850.000.000₫ | 891.540.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Vũ Minh | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 622.991.000₫ | Low | 1 | Risk |
Q1/2023 | Nguyễn Thị Lan Phương | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 495.850.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q1/2023 | Nguyễn Văn Tiến | Quản lý | 7 | 1.370.000.000₫ | 3.094.740.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Trần Thị Thúy | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 567.480.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q1/2023 | Nguyễn Đức Trường | Trưởng nhóm | 6 | 425.000.000₫ | 173.000.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Nguyễn Anh Tú | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 2.080.840.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Bùi Bích Vân | Chuyên viên cao cấp | 5 | 840.000.000₫ | 759.720.000₫ | Moderate | 2 | Average Performer |
Q2/2023 | Nguyễn Thị Tuyết | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 424.075.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Nguyễn Đình Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 670.865.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q2/2023 | Phạm Thị Hiệp | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 404.400.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Lê Chí Tài | Quản lý | 6 | 1.905.000.000₫ | 844.785.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Hà Thị Linh Giang | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 858.188.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q2/2023 | Nguyễn Đức Hạnh | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 558.040.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Phạm Thị Quyên | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 372.200.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q2/2023 | Phan Văn Tuân | Chuyên viên | 2 | 345.000.000₫ | 406.560.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 133.640.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Vũ Minh | Trưởng nhóm | 6 | 850.000.000₫ | 126.949.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Trần Văn Tùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 2.439.910.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q2/2023 | Trịnh Thị Thúy | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 230.404.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Đào Thị Lan | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 772.351.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q2/2023 | Phạm Thị Sử | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 486.840.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Đặng Danh Hiệp | Chuyên viên cao cấp | 4 | 520.000.000₫ | 380.880.000₫ | Moderate | 0 | Should Improve |
Q2/2023 | Phạm Thị Hoa | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 104.440.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q2/2023 | Phạm Thị Yên | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 260.120.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Trần Thị Thúy | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 573.430.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Đinh Thị Hà | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 446.455.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q2/2023 | Hoàng Thị Bích Vân | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 365.688.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q2/2023 | Đoàn Mạnh Nam | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 115.240.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q2/2023 | Nguyễn Thị Lan Phương | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 1.890.840.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Nông Thị Chuyên | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 270.744.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Vũ Khắc Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 411.080.000₫ | Moderate | 2 | Average Performer |
Q2/2023 | Trần Kiếm Anh | Quản lý | 7 | 685.000.000₫ | 191.165.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Nguyễn Đức Trường | Trưởng nhóm | 6 | 850.000.000₫ | 338.924.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Nguyễn Văn Tiến | Quản lý | 7 | 685.000.000₫ | 729.840.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Lê Thị Nhâm | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 269.600.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q2/2023 | Đặng Công Tỏ | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 50.000.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Phạm Tuấn Anh | Nhân viên | 1 | 50.000.000₫ | 21.400.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q2/2023 | Nguyễn Đăng Dương | Nhân viên | 2 | 55.000.000₫ | 135.280.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Vũ Minh | Trưởng nhóm | 6 | 850.000.000₫ | 3.256.944.800₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Nguyễn Anh Tú | Trưởng nhóm | 6 | 850.000.000₫ | 644.780.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q3/2023 | Nguyễn Đức Hạnh | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 1.119.464.424₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q3/2023 | Hoàng Thị Bích Vân | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 766.296.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Đoàn Mạnh Nam | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 155.072.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Nguyễn Thị Lan Phương | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 1.142.677.000₫ | Moderate | 2 | Average Performer |
Q3/2023 | Đinh Thị Hà | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 1.059.693.200₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Nguyễn Đình Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 483.834.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Trần Thị Thúy | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 811.340.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Lê Chí Tài | Quản lý | 6 | 1.905.000.000₫ | 320.819.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Nguyễn Văn Tiến | Quản lý | 7 | 1.370.000.000₫ | 847.950.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Phan Văn Tuân | Chuyên viên | 2 | 345.000.000₫ | 303.880.000₫ | Moderate | 2 | Average Performer |
Q3/2023 | Nguyễn Thị Tuyết | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 408.720.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Phạm Thị Quyên | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 471.344.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Hà Thị Linh Giang | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 1.185.550.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q3/2023 | Đặng Công Tỏ | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 360.184.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q3/2023 | Trần Văn Tùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 1.372.302.500₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q3/2023 | Phạm Tuấn Anh | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 176.560.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q3/2023 | Vũ Khắc Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 1.260.868.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q3/2023 | Phạm Thị Sử | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 401.840.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Trịnh Thị Thúy | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 232.288.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Lê Thị Nhâm | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 581.698.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Bùi Văn Sơn | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 418.684.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhân viên | 2 | 55.000.000₫ | 104.440.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Phạm Thị Hiệp | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 253.104.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Đặng Danh Hiệp | Chuyên viên cao cấp | 4 | 260.000.000₫ | 39.090.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Đào Thị Lan | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 266.240.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Nguyễn Đức Trường | Trưởng nhóm | 6 | 850.000.000₫ | 106.024.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nhân viên | 2 | 55.000.000₫ | 74.400.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Nguyễn Đăng Dương | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 194.088.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q3/2023 | Đặng Văn Đồng | Nhân viên | 1 | 100.000.000₫ | 86.040.000₫ | Moderate | 0 | Should Improve |
Q3/2023 | Nguyễn Việt Anh | Nhân viên | 1 | 50.000.000₫ | 19.000.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q3/2023 | Hoàng Quí Hải | Chuyên viên | 3 | 130.000.000₫ | 197.800.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q3/2023 | Nguyễn Bích Thủy | Nhân viên | 2 | 55.000.000₫ | 99.840.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Phạm Thị Sử | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 348.482.000₫ | Moderate | 2 | Average Performer |
Q4/2023 | Nguyễn Thị Tuyết | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 449.064.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q4/2023 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 241.560.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q4/2023 | Nguyễn Đức Hạnh | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 963.709.300₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q4/2023 | Trần Thị Thúy | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 375.907.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Phạm Thị Hiệp | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 200.680.000₫ | Moderate | 0 | Should Improve |
Q4/2023 | Nguyễn Đình Hùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 485.950.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Nguyễn Đăng Dương | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 352.380.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q4/2023 | Bùi Văn Sơn | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 413.676.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q4/2023 | Trần Văn Tùng | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 1.093.020.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q4/2023 | Đoàn Mạnh Nam | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 237.048.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Nguyễn Văn Tiến | Quản lý | 7 | 1.370.000.000₫ | 1.241.437.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q4/2023 | Nguyễn Anh Tú | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 2.848.253.600₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q4/2023 | Lê Thị Nhâm | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 537.740.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Nguyễn Thị Lan Phương | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 599.031.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q4/2023 | Hà Thị Linh Giang | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 1.046.750.000₫ | Moderate | 2 | Average Performer |
Q4/2023 | Lê Minh Tuấn | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 191.520.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q4/2023 | Lê Chí Tài | Quản lý | 6 | 1.905.000.000₫ | 873.645.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q4/2023 | Phạm Thị Quyên | Chuyên viên | 3 | 260.000.000₫ | 168.870.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q4/2023 | Nguyễn Bích Thủy | Nhân viên | 2 | 110.000.000₫ | 201.880.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q4/2023 | Đặng Văn Đồng | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 189.720.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q4/2023 | Đặng Công Tỏ | Nhân viên | 2 | 165.000.000₫ | 162.840.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q4/2023 | Đào Thị Lan | Chuyên viên | 4 | 435.000.000₫ | 311.980.000₫ | Moderate | 1 | Should Improve |
Q4/2023 | Trịnh Thị Thúy | Nhân viên | 1 | 100.000.000₫ | 199.900.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q4/2023 | Nguyễn Đức Trường | Trưởng nhóm | 6 | 1.275.000.000₫ | 481.560.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q4/2023 | Nguyễn Mạnh Quân | Nhân viên | 1 | 150.000.000₫ | 253.440.000₫ | High | 3 | Potential Promotion |
Q4/2023 | Hoàng Thị Bích Vân | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 434.408.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Đinh Thị Hà | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 420.410.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Hoàng Quí Hải | Chuyên viên | 3 | 390.000.000₫ | 271.088.000₫ | Moderate | 0 | Should Improve |
Q4/2023 | Phạm Tuấn Anh | Nhân viên | 1 | 50.000.000₫ | 55.240.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Vũ Minh | Trưởng nhóm | 6 | 425.000.000₫ | 773.320.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Vũ Khắc Hùng | Chuyên viên | 4 | 290.000.000₫ | 475.304.000₫ | High | 2 | Considerable Promotion |
Q4/2023 | Phạm Như Tiến | Nhân viên | 1 | 100.000.000₫ | 114.024.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Trần Thị Huyền Trâm | Nhân viên | 1 | 50.000.000₫ | 54.520.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Q4/2023 | Bùi Đức Trung | Nhân viên | 1 | 50.000.000₫ | 19.000.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q4/2023 | Lê Thị Hậu | Nhân viên | 1 | 50.000.000₫ | 31.000.000₫ | Low | 0 | Risk |
Q4/2023 | Dương Thị Thùy Linh | Nhân viên | 2 | 55.000.000₫ | 117.680.000₫ | High | 1 | Solid Performer |
Bộ quy trình giúp tiết kiệm 80% thời gian để thiết kế và trình bày quy trình nhờ khung mẫu có sẵn.
Các quy trình được thiết kế theo phương pháp tinh gọn, loại bỏ các bước thừa gây lãng phí cho doanh nghiệp
Quy trình được đúc kết từ quá trình tư vấn, triển khai của Base.vn, phù hợp nhu cầu SMEs